Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bedways” Tìm theo Từ | Cụm từ (14) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: người dân ở vùng kent (đặc biệt là người ở miền tây sông medway),
  • / said¸waiz /, như sideways, Cơ khí & công trình: theo hướng ngang, Kỹ thuật chung: ngang,
"
  • / ´brɔ:d¸waiz /, như broadways,
  • / ´end¸waiz /, như endways,
  • hình thái cấu tạo các phó từ gốc tính từ và danh từ chỉ cách thức hành động; phương hướng và vị trí, broadways, theo chiều rộng, chiều ngang, longways, theo...
  • Thành Ngữ:, to knock sb sideways, đánh bật ra rìa
  • Phó từ; cũng hereaways: (phương ngữ) xem hereabouts,
  • / ´edʒweiz /, Phó từ: từ phía bên cạnh, cạnh, giáp cạnh, to get a word in edgeways, vội xen một lời vào
  • / ´edʒwaiz /, như edgeways,
  • Thành Ngữ:, to get a word in edgeways, vội xen một lời vào
  • bàn máy tiện,
  • / kən'faind /, tính từ, giới hạn, hạn chế, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bedfast , bedridden , bottled up , bound , chilled , circumscribed...
  • / ´end¸weiz /, Phó từ: Đầu dựng ngược, Đầu quay về phía người nhìn, đầu đưa ra đằng trước, châu đầu vào nhauhau,
  • tưới dọc luống,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top