Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Beyond shadow of doubt” Tìm theo Từ | Cụm từ (25.295) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: người báo trước, Từ đồng nghĩa: noun, forerunner , foreshadower , harbinger , herald
  • Idioms: to be shadowed by the police, bị cảnh sát theo dõi
  • Thành Ngữ:, to be afraid of one's own shadow, nhát gan; thần hồn nát thần tính
  • / ¸fɔ:rɔ:´dein /, Ngoại động từ: Định trước, bổ nhiệm trước, Từ đồng nghĩa: verb, destinate , destine , foredoom , foreshadow , foretell , prearrange ,...
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như spectre, Từ đồng nghĩa: noun, apparition , appearance , demon , doppelganger , phantasm , phantom , poltergeist , presence , shadow...
  • / fɔ:´rʌn /, Ngoại động từ: báo hiệu; báo trước, vượt lên trước, Từ đồng nghĩa: verb, augur , bode , forecast , foreshadow , foretell , foretoken , portend...
  • Thành Ngữ:, to have shadows round one's eyes, mắt thâm quầng
  • Thành Ngữ:, to follow somebody like a shadow, o follow somebody like st anthony pig
  • Thành Ngữ:, to be worn to a shadow, lo đến rạc người
  • Thành Ngữ:, to throw away the substance for the shadow, thả mồi bắt bóng
  • Thành Ngữ:, above/beyond reproach, hoàn hảo, không thể chê
"
  • Danh từ: nơi xa xôi hẻo lánh không thể đến; nơi khỉ ho cò gáy, he lives in the back of beyond., nó sống nơi khỉ ho cò gáy
  • / 'definitli /, Phó từ: rạch ròi, dứt khoát, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, absolutely , beyond any doubt , categorically...
  • Thành Ngữ:, the back of beyond, nơi biệt lập, nơi tách biệt
  • Thành Ngữ:, beyond/past/without redemption, vô phương cứu vãn
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, presuming , assuming , accepting , having faith , positive , certain , convinced , sure , undoubting, doubting , doubtful...
  • / bi'jɔnd /, Phó từ: Ở xa, ở phía bên kia, Giới từ: Ở bên kia, quá, vượt xa hơn, ngoài... ra, trừ..., Danh từ: the beyond:...
  • Thành Ngữ:, the valley of the shadow of death, thời kỳ vô cùng bi đát, thời kỳ gần kề cõi chết
  • / ´revinənt /, Danh từ: con ma hiện về, Từ đồng nghĩa: noun, apparition , bogey , bogeyman , bogle , eidolon , phantasm , phantasma , phantom , shade , shadow , specter...
  • Danh từ: chó săn chim, Từ đồng nghĩa: verb, dog , shadow , track , trail
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top