Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Beyond shadow of doubt” Tìm theo Từ | Cụm từ (25.295) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, old beyond one's years, già trước tuổi
  • Thành Ngữ:, to go beyond the veil, o go hence
  • / ´pistl¸ʃɔt /, danh từ, phát súng lục, within pistol-shot, trong tầm súng lục, beyond pistol-shot, người tầm súng lục
  • Thành Ngữ:, to live beyond one's means, tiêu nhiều hơn tiền mà mình kiếm được, vung tay quá trán
  • Thành Ngữ:, beyond the pale, quá giới hạn cho phép
  • Thành Ngữ:, beyond reason, vô lý, phi lý
  • Thành Ngữ: cực độ, quá độ, beyond measure, bao la, bát ngát
  • Idioms: to go beyond all bounds , to pass all bounds, vượt quá phạm vi, giới hạn
  • Thành Ngữ:, to give somebody the benefit of the doubt, vì còn nghi ngờ nên không buộc tội cho ai
  • Idioms: to be beyond one 's ken, vượt khỏi sự hiểu biết
  • / ei /, như ay, Từ đồng nghĩa: noun, adverb, yea , affirmative , always , continually , okay , vote , yes, absolutely , agreed , all right , assuredly , gladly , indubitably , roger , undoubtedly , unquestionably...
  • Thành Ngữ: ngoài khả năng kiểm soát, vượt ngoài sự kiểm soát, beyond control, control
  • / ´ɔ:θəʃip /, Danh từ: nghề viết văn, nguồn tác giả (một cuốn sách), Từ đồng nghĩa: noun, a book of doubtful authorship, một cuốn sách chưa rõ nguồn...
  • Thành Ngữ:, beyond ( without ) controversy, không cần phải tranh luận, không cần phải bàn cãi nữa, không còn nghi ngờ gì nữa
  • Nghĩa chuyên ngành: thiên tai, trường hợp bất ngờ (bất khả kháng), Từ đồng nghĩa: noun, accident , circumstances beyond one 's control , earthquake , force majeure...
  • / pə´pleksiη /, Tính từ: làm lúng túng, làm bối rối, làm phức tạp, làm rắc rối, làm khó hiểu, Từ đồng nghĩa: adjective, baffling , beyond one , complicated...
  • / ʌn´raivld /, như unrivalled, không có đối thủ, vô địch, Từ đồng nghĩa: adjective, best , beyond compare , champion , excellent , faultless , greatest , incomparable , matchless , outstanding , perfect...
  • Idioms: to be in doubt, nghi ngờ, hoài nghi
  • danh từ, sự may mà cũng không may, Từ đồng nghĩa: noun, doubtful advantage , pis aller , two-edged sword
  • / in´sə:titju:d /, Danh từ: sự không chắc chắn, sự không tin chắc; sự lưỡng lự, sự không quả quyết, Từ đồng nghĩa: noun, doubtfulness , dubiety ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top