Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Big person” Tìm theo Từ | Cụm từ (23.608) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như impersonalize,
"
  • / ¸plei´ækt /, Nội động từ: (nghĩa bóng) giả dối, vờ vịt, "đóng kịch", Từ đồng nghĩa: verb, play - act, do , enact , impersonate , perform , play , portray...
  • như impersonalization,
  • Tính từ: (quân sự) sát thương, anti-personnel bombs, bom sát thương
  • / ¸æti´tju:di¸naiz /, như attitudinise, Từ đồng nghĩa: verb, pose , impersonate , masquerade , pass , posture
  • Danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): sự quan hệ chung chung với mọi người, (như) impersonality,
  • / pə:´sounə /, Danh từ, số nhiều .personae, personas: nhân vật (trong tiểu thuyết, kịch), (phân tâm học) diện mạo cá nhân, cá tính; tư cách, (ngoại giao) người, Từ...
  • / ´imi¸teitə /, danh từ, người hay bắt chước; thú hay bắt chước, người làm đồ giả, Từ đồng nghĩa: noun, mimic , parrot , ape , aper , copy cat , copyist , echo , follower , impersonator...
  • / im¸pə:sə´næliti /, danh từ ( (cũng) .impersonalism), sự thiếu cá tính con người, sự thiếu quan tâm đến con người, Điều không liên quan đến riêng ai, điều không dính dáng đến riêng ai, điều không ám...
  • / im´pɔstə /, như imposter, Từ đồng nghĩa: noun, actor , beguiler , bluffer , charlatan , cheat , con artist , deceiver , empiric , fake , faker , four-flusher , fraud , hypocrite , imitator , impersonator...
  • / 'seilz'klɑ:k /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (như) shop-assistant, Nghĩa chuyên ngành: người bán hàng, Từ đồng nghĩa: noun, clerk , salesgirl , salesman , salesperson...
  • cột giảm xóc mcpherson, hệ thống giằng mcpherson,
  • / 'næbɔb /, Danh từ: (sử học) quan thái thú ở ấn-độ, Từ đồng nghĩa: noun, character , eminence , leader , lion , notability , notable , personage , bigwig , deputy...
  • mạng truyền thông, pcn ( personalcommunications network ), mạng truyền thông riêng, personal communications network (pcn), mạng truyền thông riêng
  • Nghĩa chuyên ngành: người đưa thư, người phát thư, Từ đồng nghĩa: noun, bicycle messenger , courier , mailman , mailperson , mailwoman , postal carrier , postman...
  • thông tin cá nhân, personal information and communication device (picd), thông tin cá nhân thiết bị truyền thông, pim ( personalinformation manager ), bộ quản lý thông tin cá nhân
  • / ris´pektə /, danh từ, người hay thiên vị (kẻ giàu sang), to be no respecter of persons, không phải là người hay phân biệt địa vị, death is no respecter of persons, thần chết chẳng tha ai cả, be no/not be any respecter...
  • danh từ, (viết tắt) của person (con người), (viết tắt) của personal (cá nhân),
  • hệ thống treo thanh chống macpherson,
  • Danh từ số nhiều: của cải quý nhất trong nhà, Từ đồng nghĩa: noun, belonging , good , personal effects , personal property , possession , property , thing
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top