Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cut up” Tìm theo Từ | Cụm từ (52.263) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / phiên âm /, Danh từ (danh từ, động từ...): tự trách mình there is no need to beat yourself up
  • khả năng chịu tải, khả năng chịu tải, supporting power of pile , supporting capacity of pile , load-carrying capacity of pile, khả năng chịu tải của cọc
  • / tə´mɔgrəfi /, Danh từ: phương pháp rọi kiếng, chụp x quang các phần trong cơ thể, sự rọi kiếng, sự chụp x quang, Toán & tin: phép cụp cắt...
  • Danh từ cũng .borsch: món xúp bóoc (xúp rau chua của nga),
  • sức mang, khả năng chịu lực, khả năng chịu tải, sức chịu, sức nâng tải, khả năng chịu lực, supporting power of pile , supporting capacity of pile , load-carrying capacity of pile, khả năng chịu tải của cọc
  • không khí được cung cấp, không khi sạch, gió cấp, không khí cấp, không khí cấp vào, supply air distribution system, hệ (thống) phân phối không khí cấp, supply air distribution system, hệ thống phân phối không...
  • Thành Ngữ:, to curl up, cuộn lại, xoắn lại; cuồn cuộn lên (khói)
  • mạch dịch vụ, engineering service circuit-esc, mạch dịch vụ công nghệ, service circuit group, chùm tia mạch dịch vụ
"
  • độ co giãn của cầu, tính co dãn của mức cầu, tính co giãn của mức cầu, elasticity of demand and supply, độ co giãn của cầu và của cung, income elasticity of demand, độ co giãn của cầu theo thu nhập, price elasticity...
  • / intə'rʌptid /, ngắt quãng, gián đoạn, giánđoạn, ngắt, cắt, Từ đồng nghĩa: adjective, interrupted current, dòng điện (bị) gián đoạn, interrupted movement, chuyển động gián đoạn,...
  • ngõ cụt, nơi cuối cùng của ống dẫn nước mà không còn nối với bất cứ bộ phận nào khác của hệ thống phân phối.
  • / ´mju:krənit /, Y học: có đầu nhọn, có mấu nhọn, Từ đồng nghĩa: adjective, acicular , aciculate , aciculated , acuminate , acute , cuspate , cuspated , cuspidate...
  • / ´tju:nful /, Tính từ: có giai điệu vui tai, du dương, êm ái, Từ đồng nghĩa: adjective, canorous , catchy * , dulcet , euphonic , euphonious , harmonic , harmonious...
  • ngăn đệm cửa, vành (đầu cột, đỡ cupôn),
  • / ´kʌspi¸deit /, tính từ, có mũi nhọn, nhọn đầuầu, Từ đồng nghĩa: adjective, acicular , aciculate , aciculated , acuminate , acute , cuspate , cuspated , cuspidated , mucronate , pointy , sharp,...
  • / ə'bizməli /, Phó từ: thậm tệ, cùng cực, vô cùng, abysmally stupid, ngu xuẩn thậm tệ
  • tiết diện của cuộn pupin, tiết diện tải,
  • Nghĩa chuyên nghành: hiệu điện thế đặt vào catôt và anôt của ống phát tia x trong một lần chụp x quang., hiệu điện thế đặt vào catôt và anôt của ống phát tia x trong một...
  • sự cất cánh có trợ giúp của tên lửa đẩy (rato),
  • / ´rʌnər¸ʌp /, danh từ, số nhiều runners-up, Á quân, (thể dục,thể thao) người (đội) đứng thứ nhì trong một cuộc đua (cuộc thi đấu..)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top