Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Drop in for” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.109) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´haidrou /, Danh từ, số nhiều hydros: (như) hydroaeroplane, ' haidrouz, (như) hydropathic
  • / ´drɔp¸hæmə /, Danh từ: búa thả ( (cũng) gọi là drop-forge, drop-press), Kỹ thuật chung: búa máy,
  • dropshipping hay drop ship  là  phương pháp thực hiện bán lẻ mà một cửa hàng không lưu giữ sản phẩm được bán trong kho của mình. (drop shipping is a supply chain...dropshipping...dropshipping...dropshipping...
  • / ´fɔ:¸bɛə /, Danh từ, (thường) số nhiều + Cách viết khác : ( .forebear): tổ tiên, ông bà ông vải; các bậc tiền bối, Nội động từ .forbore, .forborne:...
  • như indiscretion, Từ đồng nghĩa: noun, bumble , crudeness , dropping the ball , dumb move , error , excitability , faux pas , folly , foolishness , fool mistake...
  • / ´drɔp¸si:n /, danh từ, (như) drop-curtain, màn cuối; màn cuối của cuộc đời,
  • (tin học) vào trước ra trước, ( first in first out), fifo, bidirectional fifo (bfifo), fifo hai chiều, fifo buffer, đệm fifo, fifo control register (fcr), bộ ghi điều khiển fifo, first-in first-out (fifo), vào trước ra trước-fifo,...
  • màng nước (mỹ: hydroplaning),
  • / 'neim'drɔpə /, người phô trương thanh thế bằng cách tự nhận là mình quen biết với những nhân vật nổi danh,
  • / ´drɔp¸aut /, xem dropout,
  • / 'drɔpiɳz /, Danh từ số nhiều: vật rơi nhỏ giọt (nến chảy chẳng hạn), phân thú; phân chim, Từ đồng nghĩa: noun, cow pies , cowplop , crap , dung , feces...
"
  • / ´drɔp¸kik /, danh từ, (thể dục,thể thao) cú đá bóng đang bật nảy ( (cũng) gọi là drop), ngoại động từ, phát bằng cú đá bóng đang bật nảy, ghi (bàn thắng) bằng cú đá bóng đang bật nảy,
  • tetrahydropyron,
  • / in´ju:tail /, tính từ, vô ích, Từ đồng nghĩa: adjective, ineffectual , unusable , worthless , drossy , good-for-nothing , no-good , valueless
  • hyđropropanamit,
  • hiđropolime,
  • như cough-drop,
  • / gʌm /, Danh từ: chất gôm, kẹo gôm ( (cũng) gum-drop), ( số nhiều) nướu răng, lợi, Ngoại động từ: dán dính, Hình thái từ:...
  • / ´kæntiη /, Tính từ: Đạo đức giả; giả vờ làm như mộ đạo; ngụy quân tử, kêu la thảm thiết, Kỹ thuật chung: nghiêng, canting angle ( ofraindrops...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, affected , arduous , awkward , clumsy , contrived , effortful , forced , hard , heavy , inept , maladroit , operose , overdone...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top