Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn dumping” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.846) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ,ænti'dʌmpiη /, Tính từ: chống phá giá hàng hoá, chống lật, chống phá giá,, chống bán phá giá, chống bán phá giá, antidumping duty, thuế chống bán phá giá, antidumping agreement,...
  • hội chứng dumping,
  • / ´θʌndəriη /, Danh từ: tiếng sấm sét, tiếng vang như sấm, Tính từ & phó từ (như) .thumping:, a thundering voice, giọng vang như sấm, a thundering fool,...
  • như pole-jumping,
  • / ´θʌmpiη /, Tính từ (như) .thundering: (thông tục) to lớn, khổng lồ, Phó từ: hết mức, quá chừng; cực kỳ, a thumping lie, một sự dối trá lớn,...
  • cột nước cao, high head pumping plant, trạm bơm cột nước cao, high head radial gate, cửa cung cột nước cao, high head waterpower plant, trạm thủy điện cột nước cao
"
  • / ´dʌmpliη /, Danh từ: bánh bao; bánh hấp, bánh bao nhân táo ( (cũng) apple dumpling), (từ mỹ,nghĩa mỹ) người béo lùn; con vật béo lùn, Xây dựng: quặng...
  • trạm phát điện (nhà máy điện), nhà máy điện, trạm phát điện, nhà máy phát điện (trung ương), atomic power station, nhà máy điện nguyên tử, damping power station, nhà máy điện trên đập, diesel power station,...
  • / ´bʌmpinis /, danh từ, tính mấp mô, tính gập ghềnh, the bumpiness of a stoned road, tính gập ghềnh của một con đường rải đá
  • làm tắt dao động, chống rung, giảm chấn, sự chống rung, sự giảm chấn, sự giảm rung, sự tắt dần rung động, sự tắt dần của dao động, vibration damping element, phần tử chống rung
  • Idioms: to go shrimping, Đi bắt tôm
  • bằng tay, guide the cable into position by hand, chỉnh dây cáp vào vị trí bằng tay, packing by hand, chèn bằng tay, sorting by hand, sự phân loại bằng tay, tamping by hand, chèn...
  • / ´hæηg¸aut /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nơi lui tới thường xuyên, Từ đồng nghĩa: noun, bar , den * , dive * , haunt * , home , honky-tonk * , joint * , purlieu , resort , stomping ground ,...
  • tổng, phép cộng, phép cộng, tổng, summing integrator, bộ tích phân tính tổng, summing network, mạng tổng, summing point, điểm lấy tổng, summing point, điểm tính tổng,...
  • / gə'lʌmfiɳ /, xem galumphing,
  • Từ đồng nghĩa: noun, plainness , simpleness , simplicity , unassumingness , unostentatiousness
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, presuming , assuming , accepting , having faith , positive , certain , convinced , sure , undoubting, doubting , doubtful...
  • / kənˈsumɪŋ /, tính từ, Ám ảnh, chi phối, Từ đồng nghĩa: adjective, time-consuming, tốn nhiều thời gian, programming is a time-consuming work, lập trình là một công việc tốn nhiều...
  • / ´dʌmpinis /, danh từ, tính lùn bè bè, tính chắc mập; dáng lùn bè bè, dáng chắc mập,
  • / ´inroud /, Danh từ: sự xâm nhập, cuộc đột nhập, Từ đồng nghĩa: noun, encroachment , impingement , incursion , intrusion , invasion , irruption , onslaught , raid...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top