Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fission” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.028) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Phó từ: cực kỳ, vô cùng, a fiendishly dangerous mission, sứ mệnh cực kỳ nguy hiểm
  • danh từ, sự cho vào tự do, chính sách mở cửa (cho tự do buôn bán), Từ đồng nghĩa: noun, open door economic, chính sách mở cửa kinh tế, equal admission , free access , generosity , open-door...
  • / prə´feʃ(ə)n /, Danh từ: nghề, nghề nghiệp, ( the profession) những người trong nghề, giới, (sân khấu), (từ lóng) đào kép, sự tuyên bố, sự bày tỏ; lời tuyên bố, lời bày...
"
  • / ə´mi:nəbəlnis /, như amenability, Từ đồng nghĩa: noun, acquiescence , amenability , compliance , compliancy , deference , submission , submissiveness , tractability , tractableness
  • / ´depju¸taiz /, Từ đồng nghĩa: verb, assign , authorize , commission , consign , delegate , depute , entrust , mandate
  • khối truyền, khung truyền, loop transmission frame, khung truyền theo mạch vòng
  • vạch phát xạ, hydrogen emission line, vạch phát xạ hyđro
  • Idioms: to take a permission for granted, coi như đã được phép
  • phổ phát xạ, phổ phát xạ, emission spectrum line, vạch phổ phát xạ
  • hoa hồng xuất khẩu, export commission agent, đại lý hoa hồng xuất khẩu
  • mạch truyền dẫn, mạch chuyển âm, short distance transmission circuit, mạch truyền dẫn khoảng cách ngắn
  • hệ số truyền (âm thanh), hệ số truyền (qua), hệ số truyền, hệ số truyền dẫn, heat transmission coefficient, hệ số truyền nhiệt, heating transmission coefficient, hệ số truyền nhiệt, load transmission coefficient,...
  • hối đoái quốc tế, commission on international exchange, ủy ban điều tra hối đoái quốc tế
  • dữ liệu công cộng, public data transmission service, dịch vụ truyền dữ liệu công cộng
  • đơn vị truyền, đơn vị truyền dẫn, basic transmission unit (btu), đơn vị truyền cơ bản, mtu ( maximum transmission unit ), đơn vị truyền tối đa, basic transmission unit, đơn vị truyền dẫn cơ bản
  • mạch điều khiển, automatic transmission test and control circuit (attc), đo thử truyền dẫn và mạch điều khiển tự động, point machine control circuit, mạch điều khiển máy quay ghi, point operating and control circuit,...
  • Idioms: to have free admission to a theatre, Được vô rạp hát khỏi trả tiền
  • đạo đức nghề nghiệp, code of professional ethics, quy tắc đạo đức nghề nghiệp
  • Idioms: to have no regular profession, không có nghề chuyên môn
  • âm thanh va đập, âm va chạm, âm va đập, standardized impact sound, âm thanh va đập chuẩn hóa, impact sound transmission level ( impactsound pressure level ), mức truyền âm va chạm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top