Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fool” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.993) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • phần tử lạnh, cooling element surface, bề mặt phần tử lạnh
  • Danh từ, số nhiều .school fees: học phí, tiền học,
  • nang, nang, folliculus lymphaticus, nang bạch huyết, folliculus pill, nang lông
  • kiểu dữ liệu boole, kiểu dữ liệu logic, dữ liệu ấn mẫu boole,
  • Thành Ngữ:, to follow out, theo đuổi đến cùng
  • làm lạnh nước nhiệt điện, thermoelectric water chilling (cooling), sự làm lạnh nước nhiệt điện
  • làm lạnh nước nhiệt điện, thermoelectric water cooling apparatus, máy làm lạnh nước nhiệt điện
  • lưỡi sắc, sắc, sharp-edge tool, công cụ có lưỡi sắc, sharp-edge tool, dao lưỡi sắc
  • Thành Ngữ:, from head to foot, từ trên xuống dưới, từ đầu đến chân
  • Danh từ: dân thành phố liverpool, (thông tục) phương ngữ liverpool,
  • Thành Ngữ:, with foot , at foot, đã đẻ (ngựa cái)
  • làm lạnh cryo, cryogenic cooling system, hệ làm lạnh cryo
  • Thành Ngữ:, to shovel food into one's mouth, ngốn, ăn ngấu nghiến
  • Tính từ: trước tuổi đi học, trước tuổi đến trường, pre-school child, đứa trẻ chưa đến đi học
  • lực tiếp tuyến, lực tiếp tuyến, sức tiếp tuyến, tool face tangential force, lực tiếp tuyến mặt trước dao
  • phà chở khách đi bộ, foot-passenger ferry, phà chở khách (đi bộ)
  • bể phía trên, miền thượng lưu, thượng lưu, lowest upper pool elevation, mức nước thượng lưu thấp nhất
  • phép toán boole nhị nguyên, phép toán hai ngôi,
  • làm lạnh tranzit, làm lạnh trên đường, làm lạnh khi vận chuyển, in-transit cooling [refrigeration], sự làm lạnh khi vận chuyển
  • làm lạnh trên đường đi, làm lạnh khi vận chuyển, over-the-road refrigeration [cooling], sự làm lạnh khi vận chuyển
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top