Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn oppose” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.706) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸ʌnə´pouzd /, Tính từ: không chống lại, không phản đối, không có đối phương, không có sự đối lập, unopposed candidate, ứng cử viên độc nhất (không có đối thủ)
  • / ¸ɔpə´ziʃənist /, danh từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) người phản đối, người đối lập, Từ đồng nghĩa: noun, adversary , antagonist , opposer , opposition , resister
  • Từ đồng nghĩa: adjective, adversarial , adverse , antagonistic , antipathetic , opposed , oppositional , antipodal , antipodean , antithetical , antonymic , antonymous , contradictory , contrary , converse , counter...
  • Idioms: to be opposed to the intervention of a third nation, phản đối sự can thiệp của nước thứ ba
  • Thành Ngữ:, as opposed to, trái với, tương phản với
  • / ə´pouzd /, Tính từ: chống lại, phản đối, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, as opposed to, trái với,...
"
  • bản soạn thảo, composed text block, khối văn bản soạn thảo, composed text data stream, dòng dữ liệu văn bản soạn thảo, composed text page, trang văn bản soạn thảo
  • Phó từ: khắc khe (rất nghiêm khắc, chặt chẽ về đạo đức), puritanically opposed to pleasure, chống lại sự ăn chơi với một thái độ...
  • Idioms: to be supposed , to do sth, Được yêu cầu, có nhiệm vụ gì
  • / ¸ɔpə´ziʃənəl /, tính từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) chống lại, đối lập, phản đối, Từ đồng nghĩa: adjective, adversarial , adverse , antagonistic , antipathetic , opposed
  • Tính từ: (viết tắt) của opposite, như opposite,
  • / sə´pouzd /, Tính từ: Được cho là; tưởng là; chỉ là giả thiết, chỉ là tưởng tượng, Từ đồng nghĩa: adjective, the supposed beggar was really a police...
  • Tính từ: Đạn bắn không thủng, the colonel is more composed than ever , for he wears a ball-proof armour, viên đại tá điềm tĩnh hơn bao giờ cả,...
  • dòng dữ kiện, luồng số liệu, dòng dữ liệu, luồng dữ liệu, composed text data stream, dòng dữ liệu văn bản soạn thảo, data-stream interface (dsl), giao diện dòng dữ liệu, dsi ( data stream interface ), giao diện...
  • Thành Ngữ:, be supposed to do something, có nhiệm vụ; phải làm gì
  • Idioms: to have opposite views, có những ý kiến đối lập nhau
  • khối chữ, khối văn bản, composed text block, khối văn bản soạn thảo, end of text block (etb), kết thúc khối văn bản, intermediate text block (bisync), khối văn bản trung gian(bisync), intermediate text block (itb), khối...
  • Thành Ngữ:, opposite prompter, (sân khấu) (viết tắt) o. p, bên tay phải diễn viên
  • / ´i:vən¸tempə:d /, như even-minded, Từ đồng nghĩa: adjective, calm , collected , complacent , composed , cool , level-headed , patient , relaxed , stable , steady , unexcitable , unruffled , cool-headed ,...
  • đặt, đặt, thiết lập, ráp, điều chỉnh, lắp ghép, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, arrange , assemble , back , begin , build , build up , compose...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top