Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn otter” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.042) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, soon ripe soon rotten, (tục ngữ) sớm nở tối tàn
  • Thành Ngữ:, as a general thing / as a general matter, thường thường, nói chung
  • sự xây dựng nhà ở, line pattern housing development, sự xây dựng nhà ở theo tuyến
"
  • / ´pilidʒə /, danh từ, kẻ cướp bóc, kẻ cướp phá, Từ đồng nghĩa: noun, freebooter , looter , marauder , plunderer , vandal
  • dao phay môđun, dao phay răng, dao cắt răng, máy cắt răng, form gear cutter, dao phay răng định hình, involute gear cutter, dao phay răng thân khai, profile gear cutter, dao phay răng định hình
  • chất ngưng tụ, condensed matter physics, vật lý (học) chất ngưng tụ
  • / ´krepi¸teit /, Động từ: kêu răng rắc, kêu lốp đốp, kêu lép bép, phọt ra nước (sâu bọ), Từ đồng nghĩa: verb, splutter , sputter
  • Thành Ngữ:, it is no laughing matter, đây không phải là chuyện đùa
  • Danh từ số nhiều: giọng nói rít lên, to speak ( utter ) in saw-tones, nói giọng rít lên
  • Thành Ngữ:, to think better of it, thay đổi ý kiến
  • / ´kræpjuləs /, Từ đồng nghĩa: adjective, besotted , crapulent , drunken , inebriate , inebriated , intoxicated , sodden , tipsy
  • không vỡ, sự bền va chạm, shatter proof glass, thủy tinh không vỡ
  • / ¸mi:liə´reiʃən /, danh từ, sự cải thiện, Từ đồng nghĩa: noun, amelioration , amendment , betterment , upgrade , development , improvement
  • Danh từ: nước biển, nước biển, seawater battery, pin hoạt động (vận hành) bằng nước biển, specific gravity of seawater, tỷ trọng nước...
  • / bi´spætə /, Ngoại động từ: rắc, vảy, làm bắn tung toé, nịnh nọt rối rít, chửi tới tấp, Từ đồng nghĩa: verb, blotch , spatter , splatter , splotch...
  • device for restoring battery to a proper electrical charge., máy nạp điện cho bình ắc quy,
  • / ´litəri /, tính từ, Đầy rác rưởi, a littery garden, khu vườn đầy rác rưởi
  • Ngoại động từ ( .ungot; ( Mỹ) .ungotten): phá từ trong thai, ' —n'g˜t, —n'g˜tn
  • Thành Ngữ:, to flutter the dove-cots, gieo nỗi kinh hoàng cho người lương thiện
  • Idioms: to have a smattering of germany, sự hiểu biết sơ sài tiếng Đức
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top