Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn percolate” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.471) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / træn´sju:d /, Nội động từ: thấm ra, Từ đồng nghĩa: verb, bleed , exude , leach , percolate , seep , transpire , weep
"
  • sự thấm, clay percolating, sự thấm qua sét
  • như operculate,
  • antepartum, galenical, intercalated, imbricated, eccrine, ambient, iatrology, earning, blue-chip, profiteering, blue-chip, bold, unprofitable, underpopulated, slack, unprofitable, unremunerative, economical,...
  • / in´tə:pəleitə /, như interpolater, Toán & tin: (máy tính ) máy nội suy, Điện tử & viễn thông: bộ nội suy,
  • / tju:´bə:kjuləs /, tính từ, (thuộc) bệnh lao; có tính chất của bệnh lao; bị bệnh lao, gây bệnh lao, Từ đồng nghĩa: adjective, consumptive , phthisic , phthisical , tuberculate
  • / ´θaisikl /, tính từ, (y học) (thuộc) bệnh lao, mắc bệnh lao, Từ đồng nghĩa: adjective, consumptive , phthisic , tuberculate , tuberculous
  • đã bắn vỉa, có đục lỗ, đã khoan thủng, đã đục lỗ, được đục lỗ, perforated on the reel, được đục lỗ trên cuộn, perforated tape, băng được đục lỗ,...
  • / ´ha:d¸bɔ:d /, Hóa học & vật liệu: tấm ép cứng , phiến gỗ ép, Ô tô: ván gỗ ép, Xây dựng: các tông cứng, perforated...
  • tang lưới, lồng (mạng) lưới, perforated sieve cylinder, tang lưới đục lỗ, perforated sieve cylinder, lồng (mạng) lưới đục lỗ
  • / ¸plei´ækt /, Nội động từ: (nghĩa bóng) giả dối, vờ vịt, "đóng kịch", Từ đồng nghĩa: verb, play - act, do , enact , impersonate , perform , play , portray...
  • đĩa có đục lỗ, đĩa khoan, tấm đục lỗ, phiếu đục lỗ, tấm có lỗ, perforated-plate distributor, đĩa khoan phân phối tốc lực, perforated-plate extractor, đĩa khoan chiết suất
  • / ´kɔpə¸pleit /, Danh từ: bản khắc đồng để in, Kỹ thuật chung: bản khắc đồng, bọc đồng, mạ đồng, phủ đồng, copperplate engraving, thuật khắc...
  • / ´pə:kə¸leit /, Ngoại động từ: lọc, chiết ngâm, pha phin (nước, cà phê...), thấm qua (nước); lan ra, tràn ra (thông tin, cảm xúc..), Nội động từ:...
  • màng co vì nhiệt, màng co, shrink-film with perforated overlap, màng co có lớp phủ đục lỗ
  • / ¸æti´tju:di¸naiz /, như attitudinise, Từ đồng nghĩa: verb, pose , impersonate , masquerade , pass , posture
  • trần đục lỗ, perforated ceiling board, tấm trần đục lỗ
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / ´pə:sə¸neit /, Tính từ: (thực vật học) hình mõm chó, Ngoại động từ: Đóng vai, giả vờ là (người khác), personate corolla, tràng mõm chó
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top