Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn seldom” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.534) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: như heathendom, sự không văn minh; sự dốt nát ( (cũng) heathenism),
  • tuyến melbomius,
  • số ngẫu nhiên, số tùy cơ may rủi bất kỳ, số tùy cơ, may rủi, bất kỳ, số ngẫu nhiên, pseudo random number, số ngẫu nhiên giả, pseudo-random number sequence, chuỗi số ngẫu nhiên giả, random number generation,...
  • kiến trúc cổ điển, kiến trúc cổ điển, new-classic architecture, kiến trúc cổ điển mới, pseudo-classic architecture, kiến trúc cổ điển giả
  • số nhiều củaendometrium,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, reinstated , taken back , welcomed home , pardoned
  • Danh từ ( PrivyỵCounsellor): Ủy viên hội đồng cơ mật (hoàng gia anh),
  • / in¸hɔspi´tæliti /, như inhospitableness, Từ đồng nghĩa: noun, inhospitableness , ungraciousness , unreceptiveness , unwelcomeness
  • ung thư biểu mô, columna epithelloma, ung thư biểu mô trụ, tubular epithelloma, ung thư biểu mô ống
  • Idioms: to be welcome guest everywhere, chỗ nào cũng được hoan nghênh, trọng đãi
  • / ¸self´meid /, Tính từ: tự lập, tự tay làm nên; tự thành đạt, Kinh tế: tự làm lấy, tự làm nên, tự mình thành công, a self-made man, người tự...
  • thế tự phát, pseudostatic spontaneous potential, thế tự phát giả tĩnh, static spontaneous potential, thế tự phát tĩnh
  • Danh từ: sự đóng cửa (xí nghiệp), sự đóng hệ thống, đóng cửa, dừng, disorderly closedown, dừng ngoài dự kiến, quick closedown, sự...
  • / ´ælkɔmæks /, Điện lạnh: alcomax (làm nam châm vĩnh cửu),
  • / fæ´ðɔmitə /, Danh từ: cái dò sâu (máy dùng tiếng vọng để đo chiều sâu của biển), Kỹ thuật chung: máy dò sâu, máy đo sâu,
  • Thành Ngữ:, to welcome ( receive , greet ) with open arms, đón tiếp ân cần, niềm nở
  • / əb'tru:ʤn /, danh từ, sự ép buộc, sự tống ấn, sự bắt phải theo, hành động ép buộc, Từ đồng nghĩa: noun, unwelcome obtrusion, những sự ép buộc khó chịu, interference , intervention...
  • dựng lên, gác, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, bestow , billet , board , bunk , domicile , entertain , give lodging , harbor , house , lodge , make welcome ,...
  • / ´mentə /, Danh từ: người thầy thông thái, người cố vấn dày kinh nghiệm, Từ đồng nghĩa: noun, verb, adviser , coach , counsellor , guide , instructor , teacher...
  • mesothelioma,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top