Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn thorn” Tìm theo Từ | Cụm từ (133.265) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'kʌntrifai /, Ngoại động từ: nông thôn hoá; thôn dã hoá,
  • / ´ha:ts¸hɔ:n /, Danh từ: sừng hươu, (hoá học) dung dịch amoniac ( (cũng) spirit of hartshorn),
  • / ´kʌntri¸faid /, Tính từ, cũng .countryfied: có tính chất thôn dã, Kỹ thuật chung: thôn dã, Từ đồng nghĩa: adjective, agrarian...
"
  • giấy ủy quyền, ủy quyền, giấy ủy quyền, quyền ủy nhiệm, thư ủy nhiệm, holder of power of attorney, người giữ giấy ủy quyền, limited power of attorney, giấy ủy quyền hữu hạn, special power of attorney, quyền...
  • Idioms: to be thoroughly up in sth, thông hiểu, thạo về việc gì
  • / ´grʌntəld /, tính từ, (thông tục) hài lòng,
  • / ʌn´ɔ:θə¸dɔks /, Tính từ: dị giáo, không chính giáo, không chính thống, phi chính thống, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái...
  • / ʌn´saizəbl /, tính từ, không đạt cỡ thông thường (cá),
  • / ´kʌntri¸said /, Xây dựng: vùng nông thôn,
  • / flʌnk /, Ngoại động từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục): hỏng (thi), Đánh hỏng, làm thi trượt, Nội động từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục):...
  • / ´lʌnk¸hed /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người ngốc,
  • / ´wʌnsə /, Danh từ: (thông tục) người chỉ đi lễ ngày chủ nhật,
  • / ´skʌndʒi /, tính từ, ( australia, (thông tục)) xấu xí; luộm thuộm,
  • / ´mʌndiʃ /, Trạng từ: (thông tục) khoảng thứ hai gì đó, Tính từ: (thông tục) hội chứng đầu tuần, cảm giác uể oải và mệt mỏi khi phải quay...
  • / ´rʌm¸rʌnə /, danh từ, (thông tục) người buôn rượu lậu, tàu buôn rượu lậu,
  • / ´sʌn¸ʌp /, danh từ, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) lúc mặt trời mọc; bình minh,
  • / ´ʌndə¸stræpə /, danh từ, kuồm thộng, (địa lý,địa chất) tầng dưới, ' —nd”'str:t”m, danh từ
  • / ¸ʌnsisti´mætik /, Tính từ: không có hệ thống, không có phương pháp,
  • sự thông thoáng tự nhiên, thông thoáng tự nhiên,
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top