Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Fibrinogen chỉ thuộc về” Tìm theo Từ | Cụm từ (111.118) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • criofibrinogen,
  • criofibrinogen huyết,
  • Danh từ: chất tạo tơ màu, tơ tuyết; fibrinogen, một chất có trong huyết tương (yếu tố đông máu),
  • (sự) giảm fibrinogen huyết.,
  • fibrinogen huyết,
  • chứng giảm fibrinogen huyết.,
  • Tính từ: thuộc về kích thước, thuộc về kích cỡ, (toán học) (thuộc) thứ nguyên, Cơ - Điện tử: (adj) có kích thước, có thứ nguyên, (thuộc)chiều,...
  • / 'teknikl /, Tính từ: (thuộc) kỹ thuật, (thuộc) chuyên môn, Đòi hỏi kiến thức chuyên môn, dùng những từ chuyên môn (về cuốn sách..), theo quy tắc, theo ý nghĩa chặt chẽ về...
  • / ə'fiʃəl /, Tính từ: (thuộc) chính quyền; (thuộc) văn phòng, chính thức, trịnh trọng, theo nghi thức, (y học) để làm thuốc, dùng làm thuốc, Danh từ:...
  • / ¸gju:bənə´tɔ:riəl /, Tính từ: (thuộc) thống đốc, (thuộc) thủ hiến, (thuộc) chính phủ, (từ lóng) (thuộc) cha; (thuộc) chú, Từ đồng nghĩa: adjective,...
"
  • / ´ma:ʃəl /, Tính từ: (thuộc) quân sự; (thuộc) chiến tranh, có vẻ quân nhân, thượng võ, võ dũng, hùng dũng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / pə´rentl /, Tính từ: (thuộc) cha mẹ, Từ đồng nghĩa: adjective, parental love, tình thương cha mẹ, children lacking parental care, những đứa trẻ thiếu...
  • / ´vespə¸tain /, Tính từ: (thuộc) buổi chiều, (thực vật học) nở về đêm (hoa), (động vật học) ăn đêm (chim), vespertine star, sao hôm
  • / ´rait¸wiη /, tính từ, (chính trị) (thuộc) cánh hữu, (thuộc) phe hữu, (thuộc) phe phản động, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / ´sistəli /, tính từ, (thuộc) người chị, (thuộc) em gái; như một người chị, như một em gái; (thuộc) chị em, như chị em, sisterly love, tình yêu chị em, a sisterly kiss, một cái hôn như chị với em
  • / me´disinəl /, Tính từ: (thuộc) thuốc; dùng làm thuốc, Từ đồng nghĩa: adjective, medicinal herbs, cỏ làm thuốc, dược thảo, aesculapian , curing , healing...
  • / trəˈmætɪk, trɔ- /, Tính từ: (tâm lý học) (y học) (thuộc) chấn thương; gây chấn thương, (thông tục) gây đau buồn, gây khó chịu (về một việc đã trải qua), our journey home...
  • / ´sʌtʃərəl /, Tính từ: (sinh vật học) (thuộc) đường nối, (thuộc) đường ráp, (thuộc) đường khớp, (y học) (thuộc) sự khâu (vết thương); (thuộc) đường khâu (vết thương),...
  • / ,diplə'mætik /, Tính từ: ngoại giao, có tài ngoại giao, có tính cách ngoại giao, (thuộc) văn kiện chính thức; (thuộc) công văn, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ˈmyuzɪkəl /, Tính từ: (thuộc) nhạc, (thuộc) âm nhạc, du dương, êm tai, thánh thót, thích nhạc, có năng khiếu về nhạc, biết thưởng thức nhạc; giỏi nhạc, Được phổ nhạc,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top