Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fibrinogen chỉ thuộc về” Tìm theo Từ | Cụm từ (111.118) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'sætənain /, Tính từ: Ủ rũ, lờ đờ; ủ dột (về người, diện mạo), lầm lì, tầm ngầm, (thuộc) chì; bằng chì; như chì, (thuộc) chứng nhiễm độc chì; bị nhiễm độc chì,...
  • / ¸empai´riəl /, tính từ, (thuộc) thiên cung, (thuộc) chín tầng mây, Từ đồng nghĩa: adjective, celestial
  • / ik¸zekju´tɔ:riəl /, tính từ, (thuộc) sự thực hiện, (thuộc) sự thi hành; để thực hiện, để thi hành, (thuộc) sự chấp hành; (thuộc) sự quản trị,
  • / ou'veəriən /, Tính từ: (động vật học) (thuộc) buồng trứng, (thực vật học) (thuộc) bầu nhuỵ (hoa), Y học: thuộc buồng trứng, an ovarian...
  • / ´vedʒitəl /, Tính từ: (thuộc) thực vật, (thuộc) cây cỏ, (sinh vật học) sinh dưỡng, Danh từ: thực vật, cây cỏ, Kinh tế:...
  • / ¸pri:his´tɔrik /, Tính từ: (thuộc) thời tiền sử, Từ đồng nghĩa: adjective, prehistoric man, người tiền sử, ancient , antediluvian , antiquated , archaic...
  • / ´stæminəl /, tính từ, (thực vật học) (thuộc) nhị hoa (như) staminaeal, (thuộc) sức chịu đựng; có sức chịu đựng,
  • / ¸intə´diktəri /, tính từ, (thuộc) sự cấm chỉ, (thuộc) sự khai trừ, (thuộc) sự huyền chức, (thuộc) sự ngăn chặn (tiếp tế...) bằng cách bắn phá đường giao thông
  • / ven'trikjulə /, Tính từ: (thuộc) tâm thất, (thuộc) não thất; có dạng tâm thất, có dạng não thất, Y học: thuộc thất buồng, ventricular liquid, dịch...
  • / ˈtrædʒɪk /, Tính từ: (thuộc) bi kịch, như bi kịch, theo kiểu bi kịch, (nghĩa bóng) buồn, bi thảm, thảm thương, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ´nɔminətiv /, Tính từ: (ngôn ngữ học) (thuộc) danh cách, Được bổ nhiệm, được chỉ định; (thuộc) sự bổ nhiệm, (thuộc) sự chỉ định, Danh từ:...
  • / ´seminəl /, Tính từ: (thuộc) tinh dịch; (thuộc) hạt giống, (thuộc) sự sinh sản, Ảnh hưởng mạnh đến những phát triển về sau, Danh từ: như semen,...
  • / əˈsɛnʃəl /, Tính từ: (thuộc) bản chất, (thuộc) thực chất, cần thiết, thiết yếu, cốt yếu, chủ yếu, (thuộc) tinh chất, tinh, Danh từ: yếu...
  • / hə'lu:sinətəri /, tính từ, (thuộc) ảo giác; có tính chất ảo giác, gợi ảo giác, Từ đồng nghĩa: adjective, chimeric , chimerical , delusive , delusory , dreamlike , illusory , phantasmagoric...
  • / ,tæliz'mænik /, tính từ, (thuộc) bùa, (thuộc) phù, Từ đồng nghĩa: adjective, fey , magical , thaumaturgic , thaumaturgical , theurgic , theurgical , witching , wizardly
  • / fai'næn∫l /, Tính từ: (thuộc) tài chính, (về) tài chính, Toán & tin: tài chính, Xây dựng: thuộc tài chính, Từ...
  • / pou´etikəl /, Tính từ: (thuộc) thơ; có tính chất thơ ca; (thuộc) nhà thơ, (thuộc ngữ) như poetic, viết bằng thơ, Từ đồng nghĩa: adjective, poetical...
  • / ə'tɔmik /, Tính từ: (thuộc) nguyên tử, Toán & tin: không thể phân chia, thuộc nguyên tử, Xây dựng: thuộc về nguyên...
  • / sai´ætik /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) hông, (thuộc) dây thần kinh hông (chạy từ khung chậu cho đến bắp vế), sciatic nerve, dây thần kinh hông
  • / nɔk'tə:nl /, Tính từ: (thuộc) đêm; về đêm, Y học: thuộc đêm, Từ đồng nghĩa: adjective, nocturnal birds, chim ăn đêm,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top