Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hót” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.695) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸grænju´leiʃən /, Danh từ: sự nghiền thành hột nhỏ, sự kết hột, Xây dựng: sự hóa hạt, Y học: mô hạt (các chồi...
  • khí ống khói, khí thoát ra từ ống khói sau quá trình thiêu hủy trong lò đốt thông hơi. có thể chứa các chất như ôxit nitơ, ôxit cacbon, hơi nước, ôxit lưu huỳnh, hạt và nhiều chất ô nhiễm hoá học.,...
  • / ri¸vivifi´keiʃən /, Danh từ: sự làm sống lại, sự làm khoẻ mạnh lại; sự hồi sinh, sự phục hồi, sự làm hoạt động lại, Y học: sự hớt xén...
  • / ¸vivifi´keiʃən /, Danh từ: sự truyền sức sống cho, sự làm cho hoạt động; tính chất làm cho hoạt động, Y học: sự tái hồi sức sống,
  • Thành Ngữ: Y học: hoại tử phôtpho, phosphorus necrosis, (y học) chứng chết hoại xương hàm (do nhiễm độc photpho, công nhân làm diêm (thường) hay mắc...
  • / ´fɔsfərəs /, Danh từ: (hoá học) photpho; chất phát lân quang, thuốc diêm, Môi trường: phốtpho (p), Cơ - Điện tử: phôtpho...
  • / ´swi:təniη /, Danh từ: chất ngọt (đường..), sự làm cho ngọt, sự làm cho thơm tho, sự làm cho dịu dàng, Hóa học & vật liệu: sự khử lưu huỳnh,...
  • / ´fɔsfə /, Danh từ: photpho; lân, Hóa học & vật liệu: lân tinh, lân tinh, phốt-pho, Vật lý: phốt pho, Kỹ...
  • / ´fɔsfə¸rait /, Danh từ: (khoáng chất) photphorit, Hóa học & vật liệu: photphorit, Xây dựng: fotforit,
  • lỗ kim, lỗ bulông, lỗ chốt, lỗ kẹp, lỗ nhỏ, lỗ để đóng chốt, cotter pin hole, lỗ chốt bi, cotter pin hole, lỗ chốt hãm, cotter pin hole, lỗ chốt ngang, cotter pin hole, lỗ chốt tách đuôi, split pin hole, lỗ...
  • / θin /, Tính từ: mỏng, mảnh; có đường kính nhỏ, mảnh dẻ, mảnh khảnh, gầy, không có nhiều thịt, loãng (chất lỏng, bột nhão), mỏng, không đặc, thưa, thưa thớt, lơ thơ,...
"
  • / ´fɔsfeit /, Danh từ: (hoá học) photphat; phân lân, Hóa học & vật liệu: phốt phát, photphat, phốt-phát, Xây dựng: fotfat,...
  • Danh từ: (hoá học) honmi, homi, honmi, ho, Địa chất: honmi,
  • Danh từ: (thực vật học) cây hoa khói, cây côtinut (họ đào lột hột),
  • Tính từ: tê cóng; chết cóng vì sương giá; thui chột vì sương giá, (y học) phát cước, chết cóng, tê cóng,
  • nguy hiểm tức thời đến đời sống và sức khỏe (idlh), mức độ tối đa mà một cơ thể khỏe mạnh có thể tiếp xúc với một hoá chất trong 30 phút và thoát khỏi mà không chịu những tác động phi thuận...
  • Danh từ: chỗ thui chột vì sương giá, (y học) chỗ phát cước, Ngoại động từ: làm tê cóng; làm chết...
  • Thành Ngữ: khắc phục khe hở, trừ bỏ hành trình chốt, lấy đi (thời gian), nhặt lên, đưa lên, cho lên (tàu xe), to take up, nh?t, c?m lên, lu?m lên; dua lên, d?n lên, mang lên
  • / di:'fɔsfəraiz /, Ngoại động từ: (hoá học) khử phôtpho, Hóa học & vật liệu: loại photpho, tách photpho,
  • lỗ đặt mìn, lỗ khoan, Địa chất: lỗ khoan (lớn), lỗ khoan thăm dò, giếng khoan, lỗ khoan nhỏ, bore hole bottom, đáy lỗ khoan, bore hole survey, sự khảo sát lỗ khoan, bore hole survey,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top