Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hót” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.695) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸fɔsfətai´zeiʃən /, Xây dựng: sự fotfat hóa, Kỹ thuật chung: sự photphat hóa,
  • / fɔs´fɔrik /, Tính từ: (hoá học) (thuộc) photpho, có chứa photpho, Hóa học & vật liệu: photphoric, phosphoric acid, axit photphoric, phosphoric acid, axit...
  • khí phát tán, hơi thoát, hơi, khí cháy, khí thải, khí xả, khí ống khói, khí thoát, khí xả, khí đã sử dụng, exhaust gas analysis system, hệ thống phân tích khí thải, exhaust gas analyzer, thiết bị phân tích...
  • chốt hãm nêm, bulông có chốt hãm, chốt bi, chốt định vị, chốt then, ngõng chốt, rãnh then, chốt chẻ, chốt hãm, cotter pin hole, lỗ chốt bi
  • mức phông, mức phông, , 1. nồng độ một chất trong một trung gian môi trường (không khí, nước hoặc đất) xuất hiện tự nhiên hoặc không phải do các hoạt động của con người;, 2. trong đánh giá phơi...
  • vị trí tai biến, chỗ xảy ra những sự cố ngoài mong đợi, hỏng hóc hay thất thoát tại một nhà máy hoặc một đường vận chuyển gây ra phóng thải các chất nguy hại.
  • Danh từ: (sinh học) thể nguyên sinh; chất nguyên sinh hoạt động, Y học: chấtngyên sinh hoạt động,
  • / ´lɔkt /, Cơ khí & công trình: được khóa, Hóa học & vật liệu: bị chốt, bị đóng, bị khóa, Kỹ thuật chung:...
  • / ¸hetərou´dʒi:niəs /, Tính từ: hỗn tạp, khác thể, không đồng nhất, Hóa học & vật liệu: không đồng nhât, tính dị thể, Toán...
  • đi-ốt hạt mang nóng, đi-ốt rào schottky, đi-ốt schottky,
  • / ´bri:ðiη /, Danh từ: sự thở, sự hô hấp, hơi thở, hơi gió thoảng, (ngôn ngữ học) cách phát âm bật hơi, Tính từ: trông như sống, sinh động,...
  • phốt phát hữu cơ, thuốc trừ sâu có chứa phốtpho, thời gian công hiệu ngắn nhưng một vài loại có độc ngay sau lần dùng đầu tiên.
  • / di:´wɔtə /, Hóa học & vật liệu: tiêu nứơc, Điện: sự lau khô, Kỹ thuật chung: hong khô, khử nước, làm thoát nước,...
  • / ´fɔsfait /, Danh từ: (hoá học) photphit, Hóa học & vật liệu: photphit,
  • / ´pʌft /, tính từ, (thông tục) hổn hển, (thở) một cách khó nhọc, hết hơi,
  • / ki: /, Danh từ: hòn đảo nhỏ, bãi cát nông; đá ngầm, chìa khoá, khoá (lên dây đàn, dây cót đồng hồ, vặn đinh ốc...), (âm nhạc) khoá; điệu, âm điệu, (điện học) cái khoá,...
  • / ¸metə´fɔsfeit /, Hóa học & vật liệu: metaphotphat,
  • / 'sækəri:n /, Tính từ: (hoá học) có chất đường; có tính chất đường, ngọt lịm; ngọt xớt; rất ngọt, Hóa học & vật liệu: sacarin, Y...
  • / ri:´ækti¸veit /, Ngoại động từ: phục hồi sự hoạt động (của ai, vật gì), (vật lý); (hoá học) hoạt bát lại, phục hoạt, Hóa học & vật liệu:...
  • / dis´kɔ:dəns /, Danh từ: sự bất hoà; mối bất hoà, sự chói tai, sự nghịch tai; sự không hợp âm, Hóa học & vật liệu: không nhất trí,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top