Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Just watching the clock” Tìm theo Từ | Cụm từ (51.129) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'midnait /, Danh từ: nửa đêm, mười hai giờ đêm, Từ đồng nghĩa: noun, to burn the midnight oil, 12 o ’clock at night , bewitching hour , dead of night , small...
  • sự điều độ, điều vận, phân phối, sự điều phối, sự phân việc, dynamic dispatching, sự điều phối động
  • / θæt∫ /, Danh từ: mái, mái che (làm bằng rơm, rạ khô, tranh lá khô..), rạ, tranh, lá (rơm khô..) để lợp nhà (như) thatching, (thông tục) tóc mọc dày, tóc bờm xờm, Ngoại...
"
  • sự sửa tường lò, sự đắp vá (hàn thân xe), vá mặt đường, sự bít, sự trát, nhân bánh, skin patching, sự trát lớp phủ
  • hệ chuyển mạch điện tử, hệ đóng-ngắt (mạch) bằng điện tử, hệ thống chuyển mạch điện tử, electronic switching system exchange (essx), tổng đài của hệ thống chuyển mạch điện tử, electronic switching...
  • / in'taising /, Tính từ: hấp dẫn, lôi cuốn, thú vị, Từ đồng nghĩa: adjective, bewitching , enchanting , engaging , fascinating , fetching , glamorous , lovely , prepossessing...
  • / ´krɔs¸hætʃiη /, Kỹ thuật chung: nét gạch chéo, gạch chéo, cross-hatching generator, bộ sinh mẫu gạch chéo
  • chế độ dòng, line mode switching, sự chuyển đổi chế độ dòng
  • mạng nối, mạng chuyển mạch, phức hợp mạng chuyển mạch, homogeneous switching network, mạng nối đồng nhất, broadband switching network, mạng chuyển mạch dải rộng, digital switching network, mạng chuyển mạch...
  • sự thay đổi chế độ, sự chuyển đổi chế độ, line mode switching, sự chuyển đổi chế độ dòng
  • tranh mã, code page id, bộ nhận dạng tranh mã, code page id, ký hiệu nhận biết tranh mã, code page switching, sự chuyển đổi tranh mã
  • cân pha, thích ứng pha, phase-matching condition, điều kiện thích ứng pha
  • đa dịch vụ, multiservice route processor (mrp), bộ xử lý định tuyến đa dịch vụ (bộ định tuyến cho phép mang lưu lượng thoại qua một mạng ip), multiservice switching...
  • rơle cài chốt, rơle chốt, dual-coil latching relay, rơle chốt hai cuộn dây, magnetic latching relay, rơle chốt từ tính, single coil latching relay, rơle chốt một cuộn dây
  • thiết bị chuyển mạch, data switching equipment (dse), thiết bị chuyển mạch số liệu, digital switching equipment, thiết bị chuyển mạch số, frame-relay switching equipment (frse), thiết bị chuyển mạch chuyển tiếp...
  • trung tâm chuyển mạch, digital main network switching centre (dmnsc), trung tâm chuyển mạch số chính, digital switching centre, trung tâm chuyển mạch số, international switching centre (isc), trung tâm chuyển mạch quốc tế,...
  • bộ chuyển mạch, thiết bị chuyển mạch, magnetic tape switching unit, bộ chuyển mạch băng từ, central switching unit, thiết bị chuyển mạch trung tâm, electromechanical switching unit, thiết bị chuyển mạch điện...
  • hệ thống chuyển mạch, bell packet switching system (bpss), hệ thống chuyển mạch gói của bell, broadband switching system (bss), hệ thống chuyển mạch băng rộng, electronic switching system, hệ thống chuyển mạch điện...
  • điểm chuyển mạch, control switching point (csp), điểm chuyển mạch điều khiển, virtual analogue switching point (vasp), điểm chuyển mạch tương tự ảo
  • ma trận chuyển mạch, ma trận đang chuyển mạch, digital switching matrix, ma trận chuyển mạch số, distributed switching matrix (dsm), ma trận chuyển mạch phân số, integrated optical switching matrix, ma trận chuyển mạch...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top