Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “L espoir” Tìm theo Từ | Cụm từ (196.332) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'vændl /, Danh từ: kẻ phá hoại các công trình văn hoá (do ác tâm hoặc ngu dốt), Từ đồng nghĩa: noun, defacer , despoiler , destroyer , hoodlum , looter ,...
  • / dis´pɔndənsi /, danh từ, sự nản lòng, sự ngã lòng; sự thất vọng, sự chán nản, Từ đồng nghĩa: noun, despair , sadness , gloom , grief , depression , desperateness , desperation , despond...
  • Idioms: to be in despair, chán nản, thất vọng
  • / ´depri¸deit /, ngoại động từ, cướp bóc, phá phách, Từ đồng nghĩa: verb, despoil , havoc , loot , pillage , plunder , ransack , rape , ravage , spoliate , strip
  • / mə´rɔ:d /, ngoại động từ/nội động từ, cướp bóc, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, despoil , forage , foray , harass , harry , loot , raid ,...
  • / ´ha:t¸sik /, Tính từ: chán nản, thất vọng, Từ đồng nghĩa: adjective, all torn up , blue , bummed-out , dejected , depressed , despairing , disappointed , disconsolate...
  • / 'hɑ:teik /, Danh từ: nỗi đau buồn, mối đau khổ, Từ đồng nghĩa: noun, affliction , agony , bitterness , broken heart , dejection , depression , despair , despondency...
  • / ´spɔli¸eit /, ngoại động từ, cướp đoạt; cướp phá, Từ đồng nghĩa: verb, depredate , despoil , havoc , loot , pillage , plunder , ransack , rape , ravage , strip
  • / dis'peəriη /, tính từ, hết hy vọng, thất vọng, tuyệt vọng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a despairing countenance, một vẻ mặt...
  • tính từ, (thuộc) sự thở, (thuộc) hô hấp; để thở, để hô hấp, respiratory organs, cơ quan hô hấp, respiratory diseases, các bệnh đường hô hấp (viêm phế quản..), respiratory systems, hệ hô hấp
  • / ´æspirin /, Danh từ: (dược học) atpirin, Từ đồng nghĩa: noun, acetylsalicylic acid
"
  • / ´brɔηki¸oul /, Danh từ: nhánh cuống phổi nhỏ, tiểu phế quản, Y học: tiểu phế quản, terminal bronchiole, tiểu phế quản tận, respiratory bronchiole,...
  • / ´houplisnis /, danh từ, sự không hy vọng, sự tuyệt vọng, Từ đồng nghĩa: noun, desperateness , desperation , despond , despondence , despondency
  • / ¸respirə´biliti /, danh từ, khả năng thở, khả năng hô hấp,
  • như archespore,
  • / ´respirəbl /, Tính từ: có thể hô hấp được, có thể hít thở được (không khí...)
  • / ´æspirit /, Tính từ: (ngôn ngữ học) bật hơi (âm), Danh từ: (ngôn ngữ học) âm bật hơi, Âm h, Ngoại động từ: (ngôn...
  • / ɔ:¸θɔri´tɛəriə¸nizəm /, danh từ, chủ nghĩa độc đoán, Từ đồng nghĩa: noun, autocracy , despotism , dictatorship , totalitarianism
  • / ,toutæli'teəriənizm /, danh từ, chế độ cực quyền, chế độ chuyên chế, Từ đồng nghĩa: noun, autocracy , despotism , dictatorship , authoritarianism
  • / 'æbsəlu:tizm /, Danh từ: (chính trị) sự chuyên chế, chính thể chuyên chế, Từ đồng nghĩa: noun, authoritarianism , autocracy , despotism , dictatorship , totalitarianism...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top