Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “L espoir” Tìm theo Từ | Cụm từ (196.332) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸pedə´gɔdʒik /, tính từ, sư phạm, giáo dục, Từ đồng nghĩa: adjective, academic , dogmatic , instructive , learned , professorial , profound , scholastic , teaching , educational , instructional...
  • nước được làm trong, nước trong, clear-water reservoir, bể chứa nước trong
  • / də'vwɑ: /, Danh từ: bổn phận, nhiệm vụ, phậm sự, ( (thường) số nhiều) phép lịch sự, phép xã giao, to do one's devoir, làm nhiệm vụ, to pay one's devoirs, thăm hỏi xã giao; đến...
  • Idioms: to be at the end of one 's resources, hết cách, vô phương
  • công suất máy nén, năng [công] suất máy nén, năng suất máy nén, compressor capacity regulation, điều chỉnh công suất máy nén, compressor capacity regulation, điều chỉnh năng suất máy nén
  • multistage radial centrifugal compressor,
  • ngày còn hiệu lực, ngày còn hiệu lực (của thư tín dụng), ngày hết hạn, ngày hết hiệu lực, ngày kết thúc, expiry date of a contract, ngày hết hạn hợp đồng, expiry date of ( letter of ) credit, ngày hết hiệu...
  • Danh từ: người phá đám, người phá bĩnh, don't be such a spoil-sport !, Đừng có phá bĩnh như thế!,
  • quá trình quản lý, quá trình quản lý, thủ tục quản lý, human resource management process, quá trình quản lý nguồn nhân lực
  • Toán & tin: thuần nhất, concentrically homogeneus, thuần nhất đồng tâm, patially homogeneus, thuần nhất riêng phần, temporally homogeneus, thuần nhất theo thời gian
  • / ´wepənri /, Danh từ: các vũ khí, an arsenal of sophisticated weaponry, một kho những vũ khí tinh vi
  • / ¸despə´reiʃən /, Danh từ: sự liều lĩnh tuyệt vọng, sự tuyệt vọng, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, to drive...
  • / ´repətəri /, Danh từ (như) .rep: kho (tài liệu, tin tức), kịch mục, vốn tiết mục (tất cả các vở kịch, bản nhạc.. của một nghệ sĩ, một đội văn công) (như) repertoire,...
  • / 'spairi:m /, Danh từ: (sinh học) sợi xoắn (thể nhiễm sắc), sợi xoắn (nhiễm sắc thể),
  • / ´spɔilə /, Danh từ: người làm hư, người làm hỏng; vật làm hư, vật làm hỏng, tấm điều chỉnh độ ngẩng; tấm lái ngang, Xây dựng: tấm lái...
  • nước tạm thời, nước theo mùa, temporary water intake, công trình lấy nước tạm thời
  • / kən'spirəsi /, Danh từ: Âm mưu, Xây dựng: âm mưu, Từ đồng nghĩa: noun, to be in the conspiracy, tham gia cuộc âm mưu, conspiracy...
  • / 'lou'spiritid /, tính từ, chán nản, Từ đồng nghĩa: adjective, blue , crestfallen , dejected , depressed , discouraged , down , forlorn , gloomy , melancholy , woebegone
  • Tính từ: Đương thời, Từ đồng nghĩa: noun, contemporary
  • bệnh bụi nấm coniosporium,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top