Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “MIG” Tìm theo Từ | Cụm từ (11.447) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´pauəfulnis /, Từ đồng nghĩa: noun, brawn , might , muscle , potence , potency , power , puissance , sinew , thew
  • lập trình hướng đối tượng, object-oriented programming (oop), sự lập trình hướng đối tượng, object-oriented programming page, trang lập trình hướng đối tượng, object-oriented programming system, hệ lập trình...
  • / ´fɔ:mik /, Tính từ: (hoá học) fomic, Hóa học & vật liệu: focmic, formic acid, axit fomic
  • hệ thống lập trình, conversational programming system, hệ thống lập trình hội thoại, cps ( conversationalprogramming system ), hệ thống lập trình hội thoại, mathematical programming system extended (mpsx), hệ thống lập...
  • đa lập trình, đa lập trình, mps ( multiprogrammingsystem ), hệ thống đa lập trình, multiprogramming system, hệ đa lập trình, multiprogramming system (mps), hệ thống đa lập...
  • / ´maitili /, phó từ, mạnh mẽ, mãnh liệt, dữ dội, (thông tục) cực kỳ, rất, hết sức, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, to be mightily...
  • đầu cuối thông minh, intelligent terminal (it), thiết bị đầu cuối thông minh, intelligent terminal transfer protocol (ittp), giao thức chuyển tải đầu cuối thông minh
  • / ´la:və /, Danh từ, số nhiều là .larvae: (động vật học) ấu trùng, Kỹ thuật chung: ấu trùng, larva migrans, ấu trùng di trú
  • / kənˈsumɪŋ /, tính từ, Ám ảnh, chi phối, Từ đồng nghĩa: adjective, time-consuming, tốn nhiều thời gian, programming is a time-consuming work, lập trình là một công việc tốn nhiều...
  • / ´wə:diη /, Danh từ: lời lẽ dùng để diễn đạt, cách diễn đạt, Từ đồng nghĩa: noun, a different wording might make the meaning clearer, một cách diễn...
  • / ¸θrɔmboufli´baitis /, Y học: viêm tĩnh mạch huyết khối, thrombophlebitis migrans, viêm tĩnh mạch huyết khối di chuyển, thrombophlebitis purulenta, viêm tĩnh mạch huyết khối mủ
  • / ´smidʒən /, như smidgen,
  • Thành Ngữ:, he might pass in the crowd, anh ta chẳng có gì xấu để cho thiên hạ phải để ý, anh ta cũng chẳng có gì để thiên hạ phải để nói
  • / ´mili¸græm /, Y học: milligam (một phần ngàn gam, ký hiệu mg), Kỹ thuật chung: miligam,
  • miligam ( milligramme),
  • các quy tắc fleming, quy tắc fleming,
  • / æm´bigjuəsnis /, như ambiguity, Toán & tin: tính nhập nhằng, Từ đồng nghĩa: noun, ambiguity , cloudiness , equivocalness , indefiniteness , nebulousness , obscureness...
  • / ei´saizmik /, Kỹ thuật chung: chống động đất, không có động đất, aseismic joint, khe chống động đất, aseismic joint, mối nối chống động đất, aseismic section, ngăn chống...
  • đèn sóng chạy (twf), đèn sóng chạy, microwave-wave traveling-wave tube, đèn sóng chạy sóng milimet, millimetre-wave traveling-wave tube, đèn sóng chạy sóng milimet, miniature traveling-wave tube, đèn sóng chạy tiểu hình,...
  • thước đo, cỡ dây, cỡ dây, bảng cỡ dây, thước đo, birmingham wire gage, thước đo dây birmingham
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top