Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Monkey business ” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.887) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: luộm thuộm, không có hệ thống, không biết cách làm ăn, không thạo việc, it's unbusinesslike to arrive late for meetings, Đến họp...
  • , as agile as aỵmonkey, nhanh như khỉ
  • tiền mặt, tiền có sẵn, tiền mặt, tiền có sẵn, pay in ready money, trả tiền mặt, ready money business, buôn bán tiền mặt
  • đồ họa giao dịch, đồ họa thương mại, business graphics utility, tiện ích đồ họa giao dịch, bgu ( businessgraphics utility ), tiện ích đồ họa thương mại, business graphics utility, tiện ích đồ họa thương...
  • / ¸kliə´hedid /, tính từ, nhạy bén, a clear-headed businessman, một nhà kinh doanh nhạy bén
  • Danh từ: người từng trải, he is an old-sweat businessman, ông ta là người doanh nghiệp từng trải
  • Thành Ngữ:, everybody's business is nobody's business, (tục ngữ) lắm sãi không ai đóng cửa chùa
  • / ´soubə¸saidid /, tính từ, (thông tục) hết sức nghiêm chỉnh, Từ đồng nghĩa: adjective, businesslike , earnest , no-nonsense
"
  • Tính từ: nghiêm túc và dứt khoát, Từ đồng nghĩa: adjective, businesslike , earnest , sobersided , demanding , direct...
  • Phó từ: mạnh dạn, more and more foreign businessmen invest enterprisingly their capital in vietnam, ngày càng nhiều nhà kinh doanh nước ngoài mạnh...
  • / ´ʃip¸ʃeip /, Tính từ: trật tự, gọn gàng, ngăn nắp, Từ đồng nghĩa: adjective, businesslike , chipper , clean , in good shape , in tip-top condition , neat ,...
  • / 'bizinis /, như business,
  • / ´su:tid /, tính từ, ( + for/to) hợp, phù hợp, thích hợp (với ai/cái gì), (tạo thành các tính từ ghép) mặc, he and his wife are well suited ( to each other, anh ấy và chị ấy rất hợp nhau, sober-suited city businessmen,...
  • Thành Ngữ:, to do somebody's business, gi?t ai
  • (thông tục) như show business,
  • chuyện làm ăn cùng thế, viết tắt của doing business,
  • Thành Ngữ:, to do big business, buôn bán lớn
  • Idioms: to go into business, Đi vào hoạt động kinh doanh
  • Idioms: to have a genius for business, có tài kinh doanh
  • / biz /, Danh từ: (thông tục) như business,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top