Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Monkey business ” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.887) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be full of business, rất bận việc
  • Thành Ngữ:, in a fair way of business, thành công trên đường kinh doanh
  • Thành Ngữ:, to know one's own business, không dính vào việc của người khác
  • Idioms: to be engaged in politics , business, hoạt động chính trị, kinh doanh
  • Thành Ngữ:, no admittance except on business, không phận sự, miễn vào
  • Idioms: to be sick of the whole business, chán ngấy việc này rồi
  • Thành Ngữ:, to send sb about his business, tống khứ, đuổi thẳng cánh
  • nghiệp vụ ngân hàng đầu tư, investment banking (securities) business, doanh nghiệp nghiệp vụ ngân hàng đầu tư
  • Thành Ngữ:, to get down to business, bắt tay vào việc cần làm
  • Idioms: to have a concern in business, có cổ phần trong kinh doanh
  • Thành Ngữ: việc (giao dịch) bất chính, funny business, điều không được chấp thuận
  • địa điểm kinh doanh, doanh sở, principal place of business, địa điểm kinh doanh chính
  • Thành Ngữ:, to mean business, thực sự có ý định (chứ không nói đùa))
  • Thành Ngữ: để phục vụ công tác, nhằm mục đích kinh doanh, on business, có việc, có công tác, bận việc
  • công thương nghiệp tư doanh, công ty tư, doanh nghiệp tư nhân, investment grant to private business, trợ cấp đầu tư cho doanh nghiệp tư nhân
  • Danh từ: sở quản lý ruộng đất, Kinh tế: cục quản lý công thổ, sở quản lý ruộng đất, landỵoffice business, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) công...
  • / 'bizinis /, Danh từ: việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mại, công tác, nghề nghiệp; công việc, nhiệm vụ việc phải làm, teacher's business, công việc của giáo viên, quyền,...
  • Danh từ: khỉ đuôi dài ở ấn-độ ( (cũng) entellus monkey),
  • / ´dʌηki /, Danh từ: con lừa, người ngu đần, donkey (từ mỹ,nghĩa mỹ), (chính trị) đảng dân chủ, (kỹ thuật) (như) donkey-engine, donkey's years, (từ lóng) thời gian dài dằng dặc,...
  • Thành Ngữ:, to do somebody's business ; to do the business for somebody, giết ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top