Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Most deeply” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.406) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Từ đồng nghĩa: adjective, absolute , complete , confirmed , congenital , deep-down , deep-dyed , deep-rooted , deep-seated , deeply ingrained , die-hard , entrenched...
  • Thành Ngữ:, to be deep ( deeply ) in debt, nợ ngập đầu
  • Idioms: to be deeply in debt, nợ ngập đầu
  • / ´in¸moust /, như innermost, Từ đồng nghĩa: adjective, deepest , innermost , interior , inner , private , personal , secret , central , intestinal , intimate
  • / det /, Danh từ: nợ, Cấu trúc từ: a bad debt, to be in debt, to be in somebody's debt, to be deep ( deeply ) in debt, to be out of debt, to fall (get, run) into debt, to incur...
  • / ¸ri:di´plɔimənt /, danh từ, sự bố trí lại, the redeployment of staff, sự sắp xếp lại nhân viên
  • / ´haind¸moust /, Tính từ: Ở xa nhất phía đằng sau; sau cùng, Từ đồng nghĩa: adjective, the devil take the hindmost, khôn sống mống chết, hind , posterior...
  • Idioms: to have a sleepless night, thức suốt đêm, thức trắng đêm
  • tecmostat phá băng, thermostat phá băng,
"
  • tecmostat giàn bay hơi, thermostat bay hơi,
  • tecmostat điểm (đọng) sương, thermostat điểm (đọng) sương,
  • rơle nhiệt độ điện tử, tecmostat điện tử, thermostat điện tử,
  • tecmostat phòng, thermostat phòng, máy điều nhiệt phòng, rơle nhiệt độ phòng,
  • thiếu ngủ, Từ đồng nghĩa: adjective, sleepless
  • bình điều nhiệt đóng-mở, rơle nhiệt độ đóng-mở, tecmostat đóng-mở, thermostat đóng-mở,
  • / ´riə¸moust /, Tính từ: cuối cùng, tận cùng, sau chót, Từ đồng nghĩa: adjective, endmost , hindermost , hindmost , lattermost
  • máy điều nhiệt kiểu ống, rơle nhiệt độ ống, tecmostat ống, thermostat ống,
  • tecmostat trong kênh dẫn, thermostat trong kênh dẫn,
  • / ´di:p¸si: /, Tính từ: ngoài khơi ( (cũng) deep-water), Kỹ thuật chung: biển khơi, biển sâu, ngoài khơi, deep-sea fishing, nghề khơi (nghề đánh cá ngoài...
  • rơle nhiệt độ không khí, tecmostat không khí, thermostat không khí,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top