Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ngôn” Tìm theo Từ | Cụm từ (25.263) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Nội động từ: phàm ăn, háu ăn, Ngoại động từ: Ăn lấy ăn để, ngốn, hình thái...
  • Danh từ: sự thân thuộc họ hàng, quan hệ họ hàng, tính cùng nguồn gốc, tính cùng hệ (ngôn ngữ),
  • / 'fiɳgəprint /, Ngoại động từ: dấu tay, dấu lăn ngón, Từ đồng nghĩa: noun, dab , dactylogram , identify , mark
  • / ´wi:dlə /, danh từ, người vòi vĩnh, người phỉnh nịnh, người dỗ ngon, người dỗ ngọt, người nịnh bợ, người tán tỉnh,
  • ngang ngạnh, ngoan cố,
  • Phó từ: bướng bỉnh, ương ngạnh, ngoan cố, ngoan cường; cứng cỏi; kiên quyết không chịu nhượng bộ, khó di chuyển, khó cất bỏ,...
  • Danh từ: (ngôn ngữ học) trung tố, Ngoại động từ: gắn (cái gì vào cái gì), in sâu, khắc sâu (vào trí...
  • Danh từ: tính bướng bỉnh, tính ương ngạnh, tính ngoan cố, tính ngoan cường; tính cứng cỏi; tính kiên quyết không chịu nhượng bộ,...
  • Danh từ: tính bướng bỉnh, tính ương ngạnh, tính ngoan cố, tính ngoan cường; tính cứng cỏi; tính kiên quyết không chịu nhượng bộ,...
  • / 'ætribju:t /, Danh từ: thuộc tính, vật tượng trưng, (ngôn ngữ học) thuộc ngữ, Ngoại động từ: hình thái từ:
  • / və:´nækjulə¸raiz /, ngoại động từ, giải thích (viết) bằng tiếng mẹ đẻ (bằng thổ ngữ, bằng biệt ngữ), phổ thông hoá (ngôn ngữ, thành ngữ),
"
  • / ɪksten.dɪd /, Tính từ: mở rộng ra; rộng khắp, kéo dài, (ngôn ngữ) mở rộng, Nguồn khác: Toán & tin: được mở rộng,...
  • / ´voukə¸laiz /, Ngoại động từ: phát âm, đọc, (ngôn ngữ học) nguyên âm hoá, Nội động từ: (âm nhạc) xướng âm, Hình Thái...
  • / ˈfaɪnaɪt /, Tính từ: có hạn; có chừng; hạn chế, (ngôn ngữ học) có ngôi ( động từ), Toán & tin: hữu hạn, Xây dựng:...
  • / in´flekt /, Ngoại động từ: bẻ cong vào trong; làm cong, (âm nhạc) chuyển điệu, (ngôn ngữ học) biến cách, Toán & tin: uốn, Xây...
  • / ə´fiks /, Danh từ: sự thêm vào; phần thêm vào, (ngôn ngữ học) phụ tố, Ngoại động từ: Hình thái từ: Toán...
  • / ə´və:t /, Ngoại động từ: quay đi, ngoảnh đi, ngăn ngừa, ngăn chận, tránh, đẩy lui (tai nạn, cú đấm, nguy hiểm...), hình thái từ: Kỹ...
  • / ɑ:'θraitis /, Danh từ: (y học) chứng viêm khớp, Kỹ thuật chung: viêm khớp, acro-arthritis, viêm khớp đầu (ngọn) chi, rheumatoid arthritis, viêm khớp dạng...
  • / ˈstʌbərn /, Tính từ: bướng bỉnh, ương ngạnh, ngoan cố, ngoan cường; cứng cỏi; kiên quyết không chịu nhượng bộ, khó di chuyển, khó cất bỏ, khó chữa..., Từ...
  • / ´slʌmək /, ngoại động từ, (thông tục) ngốn, ăn ngấu nghiến, nuốt chửng, nội động từ, (thông tục) đi đứng lung tung; ăn nói bừa bãi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top