Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Phiếu” Tìm theo Từ | Cụm từ (22.469) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • phát hành quá nhiều (giấy bạc, cổ phiếu), sự lạm phát, sự phát hành quá nhiều (giấy bạc, cổ phiếu...)
"
  • / en´feismənt /, danh từ, sự viết (chữ) vào hối phiếu..., sự in (chữ) vào hối phiếu..., sự viết chữ vào (hối phiếu)..., sự in chữ vào (hối phiếu)..., chữ viết (vào hối phiếu)..., chữ in (vào hối...
  • / en´feis /, Ngoại động từ: viết (chữ) vào hối phiếu..., in (chữ) vào hối phiếu...; viết chữ vào (hối phiếu), in chữ vào (hối phiếu), Kinh tế:...
  • bản hai (hối phiếu), bản hai hối phiếu, hối phiếu bản hai, phó bản hối phiếu,
  • / voʊt /, Danh từ: sự bỏ phiếu, sự bầu cử; lá phiếu, ( the vote) số phiếu (của một đảng trong một cuộc bầu cử), ( the vote) quyền bầu cử, quyền công dân, quyền bỏ phiếu...
  • Danh từ; số nhiều .fiche, fiches: phiếu, phích, thẻ phim, vi thẻ, vi thẻ phim, phiếu, thẻ,
  • pha loãng cổ phiếu, sự phát hành cổ phiếu quá nhiều,
  • chiến lược cổ phiếu, chiến lược đầu tư (các phiếu) chứng khoán,
  • biểu (phiếu) giải trình, phiếu giải trình (kế toán),
  • ngân hàng nhận hối phiếu, ngân hàng nhận trả, ngân hàng trả tiền (hối phiếu),
  • khi xuất trình, chiếu phiếu trả tiền, sau lúc xuất trình, trả ngay khi xuất trình hối phiếu,
  • Danh từ: sự đếm phiếu lại, Ngoại động từ: Đếm (phiếu) lại (để kiểm tra),
  • theo đơn đặt hàng, chiếu phiếu thanh toán, thanh toán ngay khi trình phiếu, trả ngay khi có yêu cầu, trả tiền khi yêu cầu, trả tiền ngay,
  • / ʌn´pould /, Tính từ: không bỏ (phiếu), không bị phỏng vấn, không bị cắt (lông cừu), không được phiếu nào (cử tri...)
  • Tính từ: ngắn kỳ (phiếu, hoá đơn), ngắn hạn, short-dated bill, chứng khoán viền vàng ngắn hạn, short-dated bill, hối phiếu ngắn hạn,...
  • máy xuyên chiếu, máy xuyên phiếu,
  • / ´peiə /, Danh từ: người trả tiền, người phải trả tiền, Kinh tế: người ký phát (chi phiếu, hối phiếu), người trả tiền, payable at address of...
  • số (hiệu) trái phiếu,
  • / poul /, Danh từ: sự bầu cử; số phiếu bầu (cộng lại), số người bỏ phiếu, ( the polls) ( số nhiều) nơi bầu cử, cuộc điều tra dư luận, cuộc thăm dò ý kiến (của nhân...
  • sự thanh toán, trả tiền (hối phiếu) làm nhiều kỳ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top