Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Primeval forest” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.943) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´fɔ:¸bɛə /, Từ đồng nghĩa: noun, forefather , forerunner , progenitor , antecedent , ascendant , father , foremother , mother , parent , ancestor
  • / ´silvən /, như silvan, Tính từ: thuộc rừng; gỗ, Từ đồng nghĩa: adjective, forestlike , rustic , shady , wooded , woodsy , woody
  • / pri´klu:ʒən /, danh từ, sự loại trừ, sự trừ bỏ; sự ngăn ngừa; sự đẩy xa, Từ đồng nghĩa: noun, determent , deterrence , forestallment , obviation
  • / ¸fɔ:´saitidnis /, danh từ, sự biết trước, thấy trước, sự biết lo xa, Từ đồng nghĩa: noun, caution , circumspection , discretion , forehandedness , foresight , forethought , forethoughtfulness...
  • Danh từ: người báo trước, Từ đồng nghĩa: noun, forerunner , foreshadower , harbinger , herald
  • không gian fơrêsê,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, foreseen , predictable , prepared for , likely , certain , sure , expected , scheduled
  • / ´fɔ:¸tu:θ /, danh từ, số nhiều .foreteeth, răng cửa,
"
  • / ´su:θ¸sei /, Động từ & ngoại động từ, làm nghề bói toán, Từ đồng nghĩa: verb, augur , divine , foretell , vaticinate , forecast , portend , predict
  • / prəg¸nɔsti´keiʃən /, danh từ, sự nói trước, sự báo trước; điềm báo trước, triệu, Từ đồng nghĩa: noun, forecast , outlook , prognosis , projection , augury , forerunner , foretoken...
  • Danh từ: bà tổ, Từ đồng nghĩa: noun, antecedent , ascendant , father , forebear , forefather , mother , parent , progenitor,...
  • hệ thống truy tìm, hệ thu hồi, hệ tìm kiếm, information retrieval system, hệ thống truy tìm thông tin
  • khôi phục dữ liệu, truy hồi dữ liệu, data retrieval system, hệ truy hồi dữ liệu
  • / ´presiənt /, Tính từ: tiên tri, biết trước, có thể thấy trước, Từ đồng nghĩa: adjective, farsighted , foresighted
  • Danh từ: sự lấy lại thông tin mong muốn từ máy tính, sự tìm kiếm thông tin, sự tìm thông tin, truy hồi thông tin, truy tìm thông tin, sự tìm tài liệu, internet information retrieval...
  • bằng máy tính, cai (computer-assisted instruction ), giảng dạy bằng máy tính, cal (computer-assisted learning ), học bằng máy tính, car (computer-assisted retrieval ), sự truy tìm...
  • Thành Ngữ: đa giác lực, polygon of forces, đa giác lực, skew polygon of forces, đa giác lực vênh
  • nhu cầu điện năng, forecast of electricity demand, dự báo nhu cầu điện năng, forecasting of electricity demand, dự báo về nhu cầu điện năng
  • kẹp giữ bông foerster-ballenger, thẳng, răng cưa, thép không gỉ,
  • Danh từ: như malice aforethought,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top