Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Regenerative brake” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.023) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cần điều khiển, chương trình điều khiển, cần điều khiển, brake control rod, cần điều khiển phanh, throttle control rod, cần điều khiển tiết lưu
  • ngàm hãm, guốc hãm, guốc hãm (chèn bánh tàu), guốc phanh, hàm thắng, má phanh, Địa chất: guốc hãm, guốc phanh, má phanh, flangeless brake shoe, guốc hãm không bích, friction force of...
  • / 'θikit /, Danh từ: bụi cây, Từ đồng nghĩa: noun, boscage , bosk , brake , brush , brushwood , bush , chaparral , clump , coppice , copse , covert , grove , growth , hedge...
  • bánh lái (đóng tàu), vô lăng (cơ cấu lái), vô lăng dẫn hướng, bánh lái, tay lái, vô lăng lái xe, bánh lái, vô lăng, steering wheel and brake lock, bánh lái và khóa phanh, steering wheel balance, cân bằng bánh lái,...
  • dừng lại, lấy ra, lấy lên, kéo ra, kéo lên, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, arrive , brake , bring up , come to a halt , come to a stop , draw up , fetch...
"
  • hệ thống hãm, hệ thống phanh, anti-skid braking system (as-bs), hệ thống phanh chống trượt, diagonal split braking (system), hệ thống phanh dạng mạch chéo, disc braking system, hệ thống phanh đĩa, disk braking system,...
  • / ˈtraɪbræk, ˈtrɪbræk /, Danh từ: Đơn vị bộ thơ gồm ba âm tiết ngắn, Xây dựng: đế máy kinh vĩ,
  • Danh từ: Số nhiều của .sheldrake: giống cái của sheldrake,
  • / dreik /, Danh từ: mồi câu, vịt đực, to make ducks and drakes, to play ducks and drakes with
  • / ,mækrou'brækjə /, cánh tay to,
  • / ´bræki:ə¸sɔ:rəs /, Danh từ: (động vật) thằn lằn tay (hoá thạch),
  • abbreviation for anti-lock braking system,
  • / ´brækiʃnis /,
  • / 'pærəki:t /, như parakeet,
  • / ¸brækisi´fælik /, Tính từ: có đầu ngắn,
  • / ´ʃæbræk /, Danh từ: vải phủ lưng (ngựa),
  • / mə:´gænsə /, Danh từ: như sheldrake,
  • Thành Ngữ:, to make ducks and drakes, duck
  • Thành Ngữ:, to play ducks and drakes with, duck
  • another name for anti-lock braking system., hệ thống phanh chống trượt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top