Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Thiết” Tìm theo Từ | Cụm từ (20.314) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thiết bị tản nhiệt, thiết bị tiêu tán nhiệt,
  • thiết bị trao đổi nhiệt compac, thiết bị trao đổi nhiệt gon,
"
  • thiết bị trao đổi nhiệt điện, thiết bị trao đổi nhiệt peltier,
  • thiết bị để thải nhiệt, thiết bị thải nhiệt,
  • / ¸nɔni´senʃəl /, Tính từ: không thiết yếu, không trọng yếu, không cần thiết, Danh từ: chuyện không đâu, việc không cần thiết, người tầm thường,...
  • thiết bị lạnh nhiệt điện di động, thiết bị lạnh nhiệt-điện di động,
  • thiết bị trao đổi nhiệt nhiều ống, thiết bị trao đổi nhiệt ống chùm,
  • thiết bị gia nhiệt, thiết bị nung nóng, thiết bị làm nóng,
  • thiết bị kết đông, flow freezing equipment, thiết bị kết đông tầng sôi, home freezing equipment, thiết bị kết đông gia đình, home freezing equipment, thiết bị kết đông gia dụng, universal freezing equipment, thiết...
  • thiết bị trao đổi nhiệt neon, thiết bị trao đổi nhiệt neon-neon,
  • thiết bị trao đổi nhiệt điện, thiết bị trao đổi nhiệt peltier,
  • thiết bị trao đổi nhiệt đường hút, thiết bị trao đổi nhiệt kiểu hút,
  • giả thiết, giả thiết,
  • / mə´tiəriəl /, Tính từ: vật chất; hữu hình, (thuộc) thân thể, (thuộc) xác thịt, quan trọng, trọng đại, cần thiết, (kiểm toán) trọng yếu, Danh từ:...
  • công trình tiêu chuẩn, thiết kế điển hình, thiết kế tiêu chuẩn, series of standard design, bộ thiết kế điển hình, series of standard design, tập thiết kế điển hình, standard design code number, số kí hiệu thiết...
  • thiết bị trao đổi nhiệt, atmospheric heat transfer equipment, thiết bị trao đổi nhiệt không khí
  • thiết bị trao đổi nhiệt, atmospheric heat transfer equipment, thiết bị trao đổi nhiệt không khí
  • / ´sailənsə /, Danh từ: bộ giảm thanh (thiết bị làm giảm bớt tiếng động xả khí của xe cộ) (như) muffer, bộ phận giảm thanh, thiết bị hãm thanh (thiết bị làm giảm tiếng...
  • Phó từ: cần thiết, cần thiết,
  • dụng cụ điện, thiết bị điện, electrical equipment manufacturing company, công ty chế tạo thiết bị điện, electrical equipment of building, thiết bị điện trong khu nhà, electrical equipment protection, bảo vệ thiết...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top