Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Think to” Tìm theo Từ | Cụm từ (51.653) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸ʌnə´teinəbl /, Tính từ: không thể tới được, không thể đạt được, Từ đồng nghĩa: adjective, impracticable , impractical , unrealizable , unthinkable...
  • / mi'θɔ:t /, thì quá khứ của methinks,
  • quá khứ và quá khứ phân từ của unthink,
  • Động từ: quá khứ và quá khứ phân từ của rethink,
  • / ´eiθi¸izəm /, Danh từ: thuyết vô thần, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, disbelief , doubt , freethinking , godlessness...
  • / ¸iri´lidʒəs /, Tính từ: không tín ngưỡng; không trọng tín ngưỡng, Từ đồng nghĩa: adjective, agnostic , atheistic , blasphemous , faithless , free-thinking...
  • / ¸disri´ga:dful /, tính từ, không để ý đến, không đếm xỉa đến, bất chấp, coi thường, coi nhẹ, Từ đồng nghĩa: adjective, inconsiderate , unthinking , unthoughtful
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như sceptical, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, agnostic , aporetic , cynical , dissenting , doubtful , doubting , dubious , freethinking...
  • / θɔ:t /, Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .think: Danh từ: sự suy nghĩ; khả năng suy nghĩ; quá trình suy nghĩ, Ý nghĩ, tư duy, tư tưởng,...
  • Thành Ngữ:, to think twice about doing something, suy nghĩ chín chắn khi làm gì
"
  • Thành Ngữ:, to go to the length of thinking that ..., đi đến chỗ nghĩ rằng...
  • Idioms: to have a quiet think, suy nghĩ, nghĩ ngợi
  • Thành Ngữ:, to be in one's thinking box, suy nghĩ chín chắn, thận trọng
  • Thành Ngữ:, to put on one's thinking ( considering ) cap, suy nghĩ đắn đo; suy nghĩ kỹ lưỡng
  • Idioms: to be the focal point of one 's thinking, là điểm tập trung suy nghĩ của ai
  • Phó từ: ngây thơ, chân thật, the girl thinks ingenuously that her sweetheart is always faithful to her, cô gái nghĩ một cách ngây thơ rằng người...
  • giỏi giang nhất; nổi bậc nhất; cực kỳ nhất, he thinks ỵhe's the ỵbee's knees when it comes to fashion, khi nói tới mốt thời trang anh ta cho là anh ta giỏi nhất.
  • máy thinkpad,
  • Thành Ngữ:, wishful thinking, mơ tưởng (niềm tin dựa vào ước muốn chứ không dựa vào thực tế)
  • Danh từ:, put one's thinking-cap on, (thông tục) suy nghĩ để tìm cách giải quyết một vấn đề
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top