Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Think to” Tìm theo Từ | Cụm từ (51.653) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, tack something on ( to something ), (thông tục) cộng thêm cái gì như một khoản phụ
  • Thành Ngữ:, in time ( for something/to do something ), đúng lúc, đúng giờ, k?p
  • Thành Ngữ:, be sure to do something ; be sure and do something, đừng quên làm việc gì
  • / lʌndʒ /, Danh từ: Đường kiếm tấn công bất thình lình, sự lao tới, sự nhào tới, Nội động từ: tấn công bất thình lình bằng mũi kiếm (đấu...
  • Thành Ngữ:, the time is ripe for something/somebody to do something, th?i gian dã chín mu?i
  • / si:z /, Ngoại động từ (như) .seize: (pháp lý) cho chiếm hữu, to be seised of something ; to stand seised of something, được cho chiếm hữu cái gì; (nghĩa bóng) được cho biết rõ cái...
  • Thành Ngữ:, to shell out ( something ) ( for something ), (thông tục) trả tiền ( (thường) là miễn cưỡng)
  • Thành Ngữ:, to make a good thing out of something, kiếm chác được ở cái gì
  • Thành Ngữ:, to make nothing of doing something, không do dự làm một việc gì; làm một việc gì như thường lệ
  • Thành Ngữ:, to have a thing about somebody / something, (thông tục) bị ai/cái gì ám ảnh
  • / ju:zd /, Tính từ: Đã dùng, đã sử dụng, thường dùng, đang dùng, cũ, dùng rồi (quần áo, ô tô..), ( + to something/doing something) đã chấp nhận cái gì, quen với cái gì, Điện...
  • / ə'ku:stik /, Tính từ: thuộc âm thanh, âm học, thính giác, Toán & tin: thuộc âm thanh, Xây dựng: thính âm, acoustic finishes,...
  • Thành Ngữ:, to winkle somebody / something out ( of something ), (thông tục) lôi ai/cái gì ra khỏi (một chỗ) một cách từ từ và khó khăn
  • / ´ɔ:ditəri /, Tính từ: (thuộc) sự nghe; (thuộc) thính giác, Kỹ thuật chung: thính giác, Từ đồng nghĩa: adjective, auditory...
  • / ¸ɔ:di´tɔ:riəm /, Danh từ: phòng dành cho thính giả, thính phòng, Kỹ thuật chung: hội trường, giảng đường, phòng họp, Từ...
  • / ,feə'weθə /, tính từ, chỉ thích hợp lúc thời tiết tốt, phù thịnh, fair-weather friends, bạn phù thịnh, bạn khi vui thì vỗ tay vào
  • / 'ɔ:ditə /, Danh từ: người kiểm tra sổ sách, kiểm toán viên, người nghe, thính giả, người đánh giá chất lượng (iso), Xây dựng: thính giả,
  • Tính từ (từ ở cấp .so sánh của .bad): ( + than something/doing something) xấu hơn, tồi hơn, tệ hơn, Ác hơn, nguy hiểm hơn, nặng hơn, trầm trọng hơn, nguy kịch hơn (bệnh),
  • cryptoxanthin,
  • lớp mỏng, màng mỏng, màng mỏng, magnetic thin film, màng mỏng từ, magnetic thin film, màng mỏng từ tính, magnetic thin film storage, bộ nhớ màng mỏng từ, resistive thin film, màng mỏng điện trở, superconducting thin...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top