Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Think to” Tìm theo Từ | Cụm từ (51.653) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to take a shine to somebody / something, (thông tục) bất chợt thích ai/cái gì
  • Thành Ngữ:, to shut one's ears ( one's eyes ) to something, bịt tai (nhắm mắt) làm ngơ cái gì
  • / ə´kʌstəm /, Ngoại động từ: làm cho quen, tập cho quen, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, to accustom oneself to something,...
  • Thành Ngữ:, to run counter to something, di ngu?c l?i cái gì, làm ngu?c l?i v?i cái gì
  • Thành Ngữ:, to make the best of something, tận dụng cái hay, cái tốt đẹp của việc gì
  • bê tông dự ừng lực, Xây dựng: bê tông dự ứng lực, bê tông tiền áp, Kỹ thuật chung: bê tông ứng lực trước, bê tông ứng suất trước, thin...
  • Thành Ngữ:, can/could do worse than do something, tỏ ra đúng, tỏ ra biết lẽ phải trong khi làm cái gì
  • Thành Ngữ:, trust to something, phó mặc cho
  • Idioms: to go within, Đi vào trong nhà, trong phòng
  • Thành Ngữ:, to drop short of something, thiếu cái gì
  • Thành Ngữ:, fall short of something, không đạt tới cái gì
  • Idioms: to have something in view, dự kiến một việc gì
  • Thành Ngữ:, to keep doing something, ti?p t?c làm vi?c gì
  • Thành Ngữ:, to face out something, làm điều gì cho trọn
  • Idioms: to be quick of hearing , to have a keen sense of hearing, sáng tai, thính tai
  • , to make sure ( of something/that.. ), đoan chắc; bảo đảm
  • Thành Ngữ:, to look on the bright side of everything, side
  • , to make a parade of something, phô trương
  • Thành Ngữ:, in proportion to something, tương xứng
  • Idioms: to have difficulty in breathing, khó thở
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top