Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ultralow” Tìm theo Từ | Cụm từ (14) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • âm không nghe được, siêu âm, ultrasonic sound control, sự điều khiển bằng siêu âm
"
  • / ,ekou'græfi /, như ultrasonography, Y học: chụp siêu âm,
  • / ¸ʌltrə´mɔntein /, Tính từ: bên kia núi; bên kia núi an-pơ, theo chủ trương giáo hoàng có toàn quyền, Danh từ (như) .ultramontanist: người ở bên kia...
  • thiết bị dò, echo sounding apparatus, thiết bị dò tiếng vang, ultrasonic sounding apparatus, thiết bị dò kiểu siêu âm
  • phương pháp thử, phương pháp kiểm nghiệm, method of testing with lacquer film, phương pháp thử bằng màng sơn, nondestructive method of testing, phương pháp thử không phá (mẫu thử), ultrasonic method of testing, phương...
  • bộ khử tiếng ồn, mạch triệt nhiễu âm, bộ giảm tiếng ồn, bộ tiêu âm, bộ triệt âm, bộ triệt nhiễu, bộ triệt tiếng ồn, triệt tiếng ồn, jet noise suppressor, bộ triệt tiếng ồn phản lực, ultrasonic...
  • tần số siêu thấp,
  • nhiệt độ siêu thấp,
  • làm (lạnh) siêu lạnh,
  • hệ (thống) nhiệt độ siêu lạnh,
  • chất làm lạnh siêu lạnh, môi chất lạnh siêu lạnh, môi chất siêu lạnh,
  • sự làm (lạnh) siêu lạnh,
  • thép có cacbon thấp,
  • Danh từ: Đạn tầm cực xa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top