Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Umbrellas” Tìm theo Từ | Cụm từ (39) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như umbrella-aerial, ăng ten dù mở,
  • / ¸pærə´sɔl /, Danh từ: cái dù, cái lọng (che nắng), Xây dựng: dù che nắng, Từ đồng nghĩa: noun, canopy , sunshade , umbrella,...
  • Idioms: to take down , to fold ( up ) one 's umbrella, xếp dù lại
  • Danh từ: Ăng ten hình dù (như) umbrella antenna,
  • / ´ʌmbəlit /, như umbellar,
  • Danh từ số nhiều của .umbella:,
  • Danh từ ( số nhiều .umbellae):,
  • / ´ʌmbəl /, Danh từ: (thực vật học) tán (kiểu cụm hoa các hoa gần (như) cách đều tâm) (như) umbella,
  • Tính từ: (thực vật học) hình tán; có tán, umbellar flower, hoa hình tán
"
  • / ʌm'brelə /, Danh từ: Ô, dù; lọng, bình phong, sự bảo vệ; thế lực bảo vệ, ảnh hưởng che chở; cái ô bảo vệ (về mặt (chính trị)), cơ quan trung ương điều khiển một...
  • quảng cáo yểm hộ,
  • lều che tạm,
  • ô rửa dạ dày bò,
  • Danh từ: dù che ở bãi biển,
  • (adj) dạng ô, dạng dù, Tính từ: hình dù; hình lọng,
  • / ʌm´brelə¸tri: /, danh từ, (thực vật học) cây mộc lan châu mỹ, cây hình dù,
  • giàn có dạng ô (dù),
  • mái vòm dạng ô dù, mái vòm hình ô dù,
  • mái hình cái ô, mái hình dù, mái kiểu ô, mái trạm,
  • vỏ hình cái ô,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top