Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “tin chuyển nhượng mu moi nhat ⚡GG7.me⚡ ĐĂNG KÝ HỘI VIÊN MỚI TẶNG THƯỞNG NGAY 800K tin chuyển nhượng mu moi nhat” Tìm theo Từ | Cụm từ (243.235) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / træns¸fə:rə´biliti /, Danh từ: tính chất có thể dời chuyển, tính chất có thể nhượng được, Kinh tế: tính có thể chuyển lại.tính có thể nhượng...
  • / træns'fɜ:(r) / or / 'trænsfə /, Danh từ: sự di chuyển, sự dời chỗ; sự truyền, sự nhượng, sự nhường lại, sự chuyển cho, (nghệ thuật) bản đồ lại, sự thuyên chuyển (nhân...
  • / 'trænsfərəns /, Danh từ: sự chuyển; sự được chuyển; sự truyền, (pháp lý) sự chuyển nhượng, sự nhường lại (tài sản), sự thuyên chuyển (trong công tác), sự di chuyển,...
  • / ´gɔsipi /, danh từ, thích ngồi lê đôi mách, thích kháo chuyện nói xấu; thích tán gẫu, tầm phào; nói xấu nhau (chuyện), kể chuyện phiếm luận (văn), Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ´wiʃi¸wɔʃi /, Tính từ: nhạt, loãng (rượu, cà phê...), nhạt phèo (câu chuyện), yếu ớt, mờ nhạt, nhợt nhạt (màu sắc, đặc điểm, phẩm chất..), Từ...
  • / ¸ʌntræns´fə:rəbl /, Tính từ: không thể dời chuyển, không thể di chuyển, không thể mang sang được, không thể để lại cho người khác, không nhượng được, không thể nhường...
  • / ,toutæli'teəriən /, Tính từ: (chính trị) cực quyền, chuyên chế (chế độ cai trị chỉ có một đảng, không có đảng hoặc chính kiến đối lập, (thường) đòi hỏi cá nhân...
  • / ri¸mu:və´biliti /, Danh từ: tính tháo mở được; tính chất dời (chuyển) đi được, sự có thể bị cách chức bất kỳ lúc nào (viên chức), Xây dựng:...
  • / 'mu:viɳ /, Tính từ: Động, hoạt động, cảm động, gợi mối thương tâm, làm mủi lòng, Toán & tin: lưu động, di chuyển, chuyển động; (thống...
  • / ¸ri:ə´sainmənt /, Kỹ thuật chung: gán lại, Kinh tế: sự bổ nhiệm lại, sự tái chuyển nhượng, sự thuyên chuyển,
  • / ´reisinis /, Danh từ: hương vị, mùi vị đặc biệt (của rượu, hoa quả), tính chất sinh động, tính hấp dẫn; phong vị, phong thái (câu chuyện, lối viết), Kinh...
"
  • / in´fleksəbl /, Tính từ: không uốn được, không bẻ cong được, cứng, (nghĩa bóng) cứng rắn, không lay chuyển; không nhân nhượng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) không thay đổi được,...
  • bảng chuyển (chuyển khoản, sang tên, chuyển nhượng),
  • hiệp định, khế ước (chuyển nhượng) có điều kiện, hợp đồng gởi giữ,
  • / ´spain¸tʃilə /, danh từ, phim (chuyện) làm nổi gai ốc, phim (chuyện) rùng rợn,
  • / kən'vei /, Ngoại động từ: chở, chuyên chở, vận chuyển, truyền (âm thanh, hương vị, lệnh, tin); truyền đạt, chuyển, (pháp lý) chuyển nhượng, sang tên (tài sản), hình...
  • máy nâng kiểu băng chuyền, máy nâng kiểu băng (chuyền), băng tải nâng,
  • / in´dɔ:sə /, Danh từ: người chuyển nhượng (hối phiếu), người bối thự (hối phiếu), Kinh tế: người bảo lãnh (thương phiếu), người bối thự,...
  • / in¸eiliənə´biliti /, Danh từ: (pháp lý) tính không thể chuyển nhượng, tính không thể nhượng lại, Kinh tế: tính không thể chuyển nhượng,
  • / kwibl /, Danh từ: Ý kiến phản đối, ý kiến chỉ trích (nhất là những chuyện tầm (thường), vụn vặt), trò chơi chữ, cách nói nước đôi, cách nói lảng; lý sự cùn, sự nguỵ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top