Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “tin chuyển nhượng mu moi nhat ⚡GG7.me⚡ ĐĂNG KÝ HỘI VIÊN MỚI TẶNG THƯỞNG NGAY 800K tin chuyển nhượng mu moi nhat” Tìm theo Từ | Cụm từ (243.235) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'telə(r) /, Danh từ: người kể chuyện, người hay kể chuyện; người tự thuật (nhất là trong từ ghép), người được chỉ định để kiểm phiếu (ở hạ viện..), người thu...
"
  • / 'ji:ldiɳ /, Tính từ: mềm, dẻo, đàn hồi, mềm mỏng, hay nhân nhượng, dễ tính, (nông nghiệp); (tài chính) đang sinh lợi, (kỹ thuật) cong, oằn, Cơ - Điện...
  • Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) không chuyên nghiệp; có tính chất thí nghiệm (vở kịch, chương trình ca nhạc),
  • chuyển khoản giao (hối phiếu) bằng cách bối thự, chuyển nhượng bằng ký hậu,
  • Đánh giá rủi ro so sánh, quá trình thường sử dụng đánh giá của các chuyên gia nhằm dự đoán tác động và rút ra vấn đề cần quan tâm nhất trong một loạt các vấn đề về môi trường.
  • công cụ chuyển đổi (từ hàng hoá ra tiền hay chứng khoán), chứng từ lưu thông, công cụ lưu thông, phiếu khoán có thể chuyển nhượng, phiếu khoán lưu thông, giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản hàng...
  • Tính từ: một mục đích; chuyên dùng, chuyên dùng, theo nguyên lý công (máy), một mục đích, chuyên dùng, single purpose machine, máy chuyên...
  • Danh từ: chuyển nhượng hợp đồng (trong kinh doanh), bán kiểu hình chóp, phương pháp bán hàng kiểu kim tự tháp,
  • / 'eiljənəbl /, Tính từ: (pháp lý) có thể chuyển nhượng được, có thể nhường lại được (tài sản), có thể chuyển nhượng được, có thể chuyển nhượng tài sản, có thể...
  • Chuyên ngành điện: khoảng cách trụ đồng nhất, the ruling span is defined as the assumed uniform span that most closely resembles the variety of spans that are in any particular section of the line - là...
  • / in´eiliənəbl /, Tính từ: (pháp lý) không thể chuyển nhượng, không thể nhượng lại (tài sản), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • đã chuyển nhượng, đã sang tên, assigned account, tài khoản đã chuyển nhượng, assigned risk, rủi ro đã chuyển nhượng
  • Danh từ; cũng soiree: buổi dạ hội (nhất là dành cho (âm nhạc), cuộc nói chuyện..),
  • Tính từ: làm cười vỡ bụng (chuyện...)
  • thành phần trơ, các thành phần thuốc trừ sâu như dung môi, chất trung chuyển, chất phát tán và các tác nhân bề mặt không hoạt động nhắm vào các sinh vật gây hại. không phải tất cả các thành phần...
  • Tính từ: không thể dời đi được, không thể di chuyển được; không thể chuyển nhượng được,
  • mở ra, chuyển ra, sự chuyển ra, sự tráo đổi, tráo đổi, Kỹ thuật chung: chuyển ra, lấy ra, rút ra, Từ đồng nghĩa: verb, roll in/roll out, chuyển vào/chuyển...
  • / ´gra:ntə /, Danh từ: người ban cho, người trợ cấp, người chuyển nhượng, Kỹ thuật chung: người cấp, người nhượng, Kinh...
  • / ,kɔnvə'sei∫ənl /, Tính từ: Đàm thoại, thường đàm, thích nói chuyện, vui chuyện (người), Toán & tin: thuộc về hội thoại, Từ...
  • Phó từ: thông thường, như thường lệ, Nghĩa chuyên ngành: đáng lẽ, Nghĩa chuyên...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top