Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “w88 link mới nhất ⚡GG7.me⚡ ĐĂNG KÝ HỘI VIÊN MỚI TẶNG THƯỞNG NGAY 800K w88 link mới nhất” Tìm theo Từ | Cụm từ (204.379) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ai´sɔkrənəl /, Tính từ: chiếm thời gian bằng nhau, đẳng thời, Kỹ thuật chung: đẳng thời, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ri'sipiənt /, Tính từ: dễ tiếp thu, dễ lĩnh hội (như) receptive, Danh từ: người nhận (tiền, quà biếu...); nước nhận (viện trợ...), Kỹ...
  • Danh từ: tính chất độc nhất, tính chất đơn nhất, tính chất duy nhất, tính chất hiếm có, tính chất hiếm hoi, đơn khớp, tính duy...
  • /ri'pju:dieit/, Ngoại động từ: từ chối, thoái thác, không nhận (một món quà..), khước từ; từ bỏ; từ chối quan hệ giao tiếp với (ai), phản đối, bác bỏ, không công nhận,...
  • / ´fʌηki /, tính từ, (nói về (âm nhạc)) sôi nổi, có mùi mốc, mùi kỳ lạ, mùi khó ngửi, mô-đen, tân thời (theo lối kỳ ôn, lạ thường, quái dị, ko như bình thường), tân thời, hiện đại, Từ...
  • / blɒɡɒsfɪə /, Danh từ: giới blogger, không gian blog, cộng đồng mạng của các trang nhật ký cá nhân, bầu khí quyển blog, blog cầu, văn hóa và sự chia sẻ những mối quan tâm...
  • / ´tʃælindʒə /, danh từ, người thách, (pháp lý) người có quyền không thừa nhận, người không thừa nhận, người đòi hỏi, người yêu cầu, Từ đồng nghĩa: noun, contender ,...
  • / ´stikinis /, Danh từ: tính chất dính; tính chất nhớt; tính chất bầy nhầy, tính chất nhớp nháp, (thông tục) tính chất nồm (thời tiết nóng và ẩm một cách khó chịu, làm...
  • / əbˈzə:v /, Động từ: quan sát, theo dõi, tiến hành; cử hành lễ hội (lễ kỷ niệm...), tuân theo, tôn trọng, ( + on) nhận xét, hình thái từ:
  • không gian hở, không gian hở (lộ thiên), khu không xây dựng, vùng đất đã khai thác, không gian mở, không gian tự do, chỗ trống trải, nơi thoáng đãng, open space module, blốc không gian hở, open space module, khối...
  • Danh từ: tính có thể làm thành đồng nhất, tính có thể coi như nhau, tính có thể nhận ra, tính có thể nhận biết,
"
  • /dei/, Danh từ: ban ngày, ngày, ngày lễ, ngày kỉ niệm, (số nhiều) thời kỳ, thời đại, thời buổi, thời, thời kỳ hoạt động, thời kỳ phồn vinh; thời kỳ thanh xuân; đời...
  • / weld /, Danh từ: (kỹ thuật) mối hàn, Ngoại động từ: (kỹ thuật) hàn; hàn lại, (nghĩa bóng) thống nhất, gắn chặt, gắn kết (người, vật) thành...
  • Danh từ: người thích ca ngợi đời xưa, người thích những kỷ niệm thời xưa (khi còn thơ ấu),
  • Danh từ: nơi hoặc quán dừng chân bên đường, chỗ nửa đoạn đường, ký túc xá hoặc nhà nghỉ cho tù nhân mới được thả; bệnh nhân tâm thần và những người cần thời...
  • / bed /, Danh từ: cái giường, nền, lòng (sông...), lớp, (thơ ca) nấm mồ, (pháp lý) hôn nhân; vợ chồng, sự ăn nằm với nhau, sự giao cấu, Đời sống sung túc dễ dàng, hoàn cảnh...
  • xăng cân đối (hỗn hợp xăng thu được từ vài loại xăng có độ bốc hơi khác nhau nhằm đạt được tính năng nhất định),
  • / gæg /, Danh từ: vật nhét vào miệng cho khỏi kêu la; cái bịt miệng, cái khoá miệng ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), lời nói đùa chơi, lời nói giỡn chơi, (y học) cái banh miệng,...
  • / 'tə:bin /, Danh từ: (kỹ thuật) tua bin (máy hoặc động cơ chạy bằng bánh xe quay bởi dòng nước, hơi nước, không khí hoặc khí), Toán & tin: (kỹ...
  • / ´ɔmbə /, Danh từ: lối chơi bài ombơ (ở (thế kỷ) 17 và 18), they playing ombre, họ đang chơi theo lối chơi bài ombơ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top