Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Nguyệt” Tìm theo Từ (2.550) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.550 Kết quả)

  • quarterly report
  • voluntary sale
  • semiiunar valve of morgagni
  • half-round body file
"
  • semicircular canal bridge
  • Thông dụng: danh từ, Danh từ: cave; den; grave, crypt, hạ huyệt, to lower the coffin into the grave
  • Động từ, browse, to examine; to inspect; to review, duyệt theo trang, browse display, duyệt theo đề mục, browse by page, thành phần duyệt qua, browse mode, giải thích vn : dùng hộp hội thoại hoặc hộp danh sách để tìm...
  • Thông dụng: cunning, deceitful., tính người quyệt, to be deceitful in disposition.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top