Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Efféminé” Tìm theo Từ | Cụm từ (10) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • defeminization
  • caffeine-free tea
  • caffeine
"
  • caffeine-free coffee, decaffeinated coffee
  • towering,pre-eminent., eminent, vị anh hùng kiệt xuất, a pre-eminent hero.
  • Danh từ: towering above one's contemporaries, pre-eminent, substituded, substituent, tài cái thế, a pre-eminent talent, anh hùng cái thế, a hero towering above his contemporaries
  • tính từ, pre-eminent, outstanding
  • pre-eminence
  • tính từ, preeminent
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top