Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “QE” Tìm theo Từ | Cụm từ (13) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • reply queue element, rqe (reply queue element)
  • quick entry access number (qean)
  • quantum electrodynamics (qed)
  • single stimulus continuous quality evaluation (sscqe)
  • qed (quantum electrodynamics)
  • electrokinetics., electro kinetic, electrodynamics, electrokinetics, điện động học lượng tử, quantum electrodynamics (qed)
  • q shell electron, qelectron
"
  • speech quality expert group (sqeg)
  • quantum electronics and laser science (qels)
  • quantum electronics, điện tử học lượng tử và khoa học laze, quantum electronics and laser science (qels)
  • (cũ) our favourite subject (used by a king when addressing the qeen or a royal concubine or a mandarin).
  • queue element, phần tử hàng đợi trả lời, reply queue element, phần tử hàng đợi trả lời, rqe (replyqueue element)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top