Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Quạu” Tìm theo Từ | Cụm từ (8.445) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • quaternary quantie, quaternary quartic
  • quaquaversal
  • quaquaversal, archwise
  • quaquaversal fold
"
  • quaquaversal dip
  • domal structure, quaquaversal structure
  • unicoherent, unicursal, phương trình đơn hoạch, unicursal equation, quactic đơn hoạch, unicursal quartic, quartic đơn hoạch, unicursal quartic, đường đơn hoạch, unicursal curve
  • qualitative analysis, qualitative analysis, giải thích vn : tổng quát: phân tích để đánh giá các nhân tố quan trọng không thể đo lường chính xác được . phân tích chứng khoán và tín dụng: phân tích liên quan...
  • root-mean-square, mean-square, giá trị căn quân phương, root-mean-square value, căn quân phương, root mean square, khoảng cách quân phương, mean-square-average distance, sai số ( căn ) quân phương, root-mean square deviation, độ...
  • quark, cấu trúc quac, quark structure, hệ quac-phản quac, quark-antiquark system
  • antiquark, hệ quac-phản quac, quark-antiquark system
  • quadratic, quadratic equation, quadratic equation, biệt số của phương trình bậc hai có hai biến, discriminant of a quadratic equation in two variables, biệt số của phương trình bậc hai có hai biến, discriminant of a quadratic...
  • Danh từ.: square., piazza, area, esplanade, landing, park, place, square, stage, quảng trường ba Đình, badinh square., quảng trường công cộng, public area, quảng trường ( ở ) làng, village square,...
  • tính từ, quad, quadratic, square, square, gói phẳng vuông bọc nhựa, plastic quad flat package, ô vuông sơ cấp, quad (quadrangle), mặt cắt vuông, quadratic profile, profin vuông, quadratic profile, abculong trên centimét vuông,...
  • danh từ & động từ, quadrate, quadratic, square, square, trung bình bình phương, quadratic mean, độ sai bình phương trung bình, quadratic mean error, ampe kế bình phương, current square meter, ampe mét bình phương, ampere...
  • quadratic form, quadric, quadric quantic, quadric quantie, biệt số của dạng toàn phương, discriminant of quadratic form, dạng toàn phương nhị nguyên, binary quadratic form, dạng toan phương tam nguyên, ternary quadratic form, dạng...
  • danh từ, equality, equation, formula, equation, dấu đẳng thức, sign of equality, dãy các đẳng thức, continued equality, đẳng thức có điều kiện, conditional equality, đẳng thức của 2 số phức, equality of two complex...
  • quadric quantic, quadric quantie
  • dock, dock, quay, wharf, giá giao hàng tại cầu cảng, ex quay, giá giao hàng tại cầu cảng đã trả thuế quan, ex quay duty paid, giá giao hàng thông quan tại cầu cảng, ex quay (dutypaid), giao hàng tại cầu cảng, ex quay...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top