Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Quạu” Tìm theo Từ | Cụm từ (8.445) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thông dụng: quater., (toán) quadrant.
  • areca spathe fan., quân sư quạt mo khẩu ngữ, low-class advisor.
  • (toán) discriminant., discriminant, biệt số của dạng toàn phương, discriminant of quadratic form, biệt số của phương trình bậc hai có hai biến, discriminant of a quadratic equation in two variables
  • braking distance, quãng đường phanh hiệu quả, effective braking distance
  • danh từ, behaviour, essence, quality, quatity, state, astringency, property, quality, nature, property, tính chất ( của ) môi chất lạnh, refrigerant behaviour, tính chất của dầu, oil behaviour, tính chất môi chất lạnh, refrigerant...
  • summable, integrable, bình phương khả tích, integrable square, bình phương khả tích, quadratically integrable, hàm bình phương khả tích, function with integrable square, hàm khả tích, integrable function, hoàn toàn khả tích,...
  • fine, high grade, high quality, aa-one, high quality, high-class, high-grade, top grade, bê tông chất lượng cao, high-grade concrete, quặng chất lượng cao, high grade ore, thép chất lượng cao, high-grade steel, thép xây dựng chất...
  • data model, mô hình dữ liệu quan hệ, relational data model, giải thích vn : 1 . là kết quả của quá trình thiết kế mức quan niệm . là khung nhìn dữ liệu được khái quát hóa , xác định bởi người sử dụng...
  • careless, perfunctory., làm quấy quá, to do (something) caralessly.
  • quality control, quản lí chất lượng bằng thống kê, statistical quality control, giải thích vn : thuật ngữ chung diễn tả quá trình kiểm tra sản phẩm đầu ra ( hoặc đầu vào ) tuân theo đặc điểm thiết kế...
  • maturity date, date of maturity, maturity, maturity date, hoàn trả vào ngày đáo hạn, redemption at maturity, ngày đáo hạn bình quân, averaging maturity, ngày đáo hạn bình quân ( của các phiếu khoán ), equated maturity, phiếu...
  • consumer's risk, giải thích vn : trong quản lý chất lượng , khả năng của hàng hóa không đạt yêu cầu bị bỏ qua bởi quy trình quản lý chất lượng và gửi tới khách [[hàng.]]giải thích en : in quality control,...
  • beautiful, fine (nói khái quát), quần áo đẹp đẽ, fine clothes.
  • end-lobe, occipital lobe, aquapuncture
  • magnetic field, rotary field, rotating field, máy biến áp từ trường quay, rotating field transformer, giải thích vn : từ trường có độ lớn không đổi ở một điểm nhưng có hướng quay xung quanh điểm trong hệ trục...
  • angle, angle-angle mirror, angular instrument, goniometer, milrule, square, thước đo góc quang học, optical angle tester, thước đo góc định vị, fixing angle, thước đo góc ( vẽ kỹ thuật ), set-square, thước đo góc có ke,...
  • slovenly, slipshod, squalid, hắn ăn mặc bệu rệch quá, he looked slovenly in his clothes
  • videotape, máy ghi băng hình tứ công, quadruplex videotape recorder, máy quay băng hình, videotape player
  • rotational symmetry, sự đối xứng quay quanh trục tiêu, rotational symmetry about the focal axis
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top