Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Quạu” Tìm theo Từ | Cụm từ (8.445) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thông dụng: quack; crackle., quác quác láy ý liên tiếp, quack, quack; cackle, cackle., quang quác láy ý mạnh, cackle.
  • root mean square, sai số ( căn ) quân phương, root-mean square deviation, độ lệch ( căn ) quân phương, root-mean square deviation
  • ex quay, giá giao hàng tại cầu cảng đã trả thuế quan, ex quay duty paid, giá giao hàng thông quan tại cầu cảng, ex quay (dutypaid), giao hàng tại cầu cảng, ex quay (dutiesfor buyer's account), giao hàng tại cầu cảng...
  • error of mean square, mean quadratic error, mean square error, means square error, mean-square error, root mean-square error
  • Thông dụng: broad,square., open wide with force., cằm bạnh, a square chin., quai hàm bạnh vuông broad square [[jaws, broadish, squarish., bạnh quai hàm ra, to open wide one's jaws., bạnh cổ lên cãi...
  • quartic, quartic quantie, dạng bậc bốn tam nguyên, ternary quartic form
  • quadribasic, quadrivalent, quaternary
  • qa (quality assurance), quality assurance, quality assurance (qa), quantity assurance (qa)
  • square., quadrate, square, square, bổ sung cho thành hình vuông, complement of the square, bổ sung cho thành hình vuông, complete of the square, cánh tải nhiệt ( hình ) vuông, square fin, cánh tản nhiệt ( hình ) vuông, square fin,...
  • carnot-clausius equation, clausius inequality, clausius theorem, inequality of clausius
  • army intelligence, even, equal., lực lượng quân bình, equal strength.
  • in equlibrium; even; equal., lực lượng quân bình, equal strength.
  • quantitive analysis, quantitative analysis, quality determination
  • q (quadrature), quadrature, squaring, phép cầu phương gauss, gaussian quadrature, phép cầu phương một hình tròn, quadrature of a circle, sóng mang phép cầu phương, quadrature carrier, thành phần kết hợp trong phép cầu phương,...
  • Danh từ: quality, merit, performance, qualification test, quality of aggregate, quatity, qualitative, quality, sort, unfermented wort, giai cấp công nhân ngày càng được tăng cường về số lượng và...
  • batch total, headquarters, tổng bộ quản lý sản xuất, manufacturing headquarters
  • integrable square, quadratically integrable, hàm bình phương khả tích, function with integrable square
  • ex quay, giá giao hàng tại cầu cảng đã trả thuế quan, ex quay duty paid
  • coil, involve, rewind, spool, wind, wrap, shrivel, roll, cam quấn lại, rewind cam, tay quay quấn lại phim, film rewind handle, thời gian quấn lại, rewind time, độ căng quấn lại ( băng ), rewind tension
  • pan, giải thích vn : chuyển động quay quanh trục đứng theo mặt phẳng ngang của máy quay phim , máy quay vô tuyến truyền hình .
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top