Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Á thần” Tìm theo Từ (505) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (505 Kết quả)

  • Laisser ses sein à découvert (en parlant d une femme).
  • Panasiatique chủ nghĩa liên á panasiatisme
  • Xem thẹn
  • Xem bần thần
  • Xem thon
  • À l\'improviste; inopinément ; subitement ; d\'une manière inattendue Bất thần trời mưa la pluie tombe subitement
  • (từ cũ, nghĩa cũ) votre humble sujet (terme employé par un mandarin en s\'adressant au roi)
  • (từ cũ, nghĩa cũ) rebelle soumis devenu mandarin
  • (sử học) leude
"
  • Déesse
  • (từ cũ, nghĩa cũ) dignitaire très influent qui éclipse le roi)
  • Mystérieux ; mystique thuyết thần bí mysticisme.
  • Miraculeux ; merveilleux ; magique. Khỏi bệnh thần diệu guérison miraculeuse ; Ngọn bút thần diệu pinceau magique.
  • (từ cũ, nghĩa cũ) votre humble sujet.
  • Miraculeux.
  • (thần thoại, thần học) logos.
  • Dieu de l agriculture.
  • Mythe Thần thoại học mythologie
  • Mục lục 1 Mental 2 Esprit. 3 Psychisme 4 (triết học) psyché Mental Bệnh tâm thần maladie mentale Esprit. Giữ tâm thần rảnh rang garder l\'esprit libre. Psychisme (triết học) psyché an tâm thần (dược học) psycholeptique bệnh học tâm thần psychopathologie chẩn đoán tâm thần psychodiagnostic phẫu thuật tâm thần psychirurgie phép đo tâm thần psychométrie suy nhược tâm thần psychasthénie thầy thuốc tâm thần psychiatre tâm thần phân liệt schizophrénie
  • abattu; adynamique, nó có vẻ bần thần chẳng muốn nói năng gì, il a l'air abattu et ne veut pas ouvrir la bouche, bẩn thẩn bần thần, (redoublement; sens plus fort)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top