Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Á thần” Tìm theo Từ (505) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (505 Kết quả)

  • Théurgie.
  • Théosophique thuyết thần trí théosophie.
  • (nghĩa xấu) corps, personne. Dẫn thần xác đến s amener en personne.
  • Enfant prodige.
  • (dược học) sédatif du système nerveux; tranquillisant, thuốc an thần, tranquillisant
  • (từ cũ; nghĩa cũ) étoile polaire
  • (tôn giáo) génie malfaisant (nghĩa bóng) homme cruel
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sujet rebelle
  • Courtisan Adulateur; lèche -bottes
  • (từ cũ, nghĩa cũ) favori (d\'un roi).
  • La Mort.
  • Remède souverain.
  • (tôn giáo) révélation.
  • Nói dối thần khẩu (đùa cợt, hài hước) manquer à sa promesse envers sa bouche (se proposer d\'acheter quelque bon morceau pour se régaler et en fin de compte manquer de le faire).
  • (tôn giáo) physico-théologique.
  • Force herculéene ; force surnaturelle.
  • Divinités et fées. Féérique ; élyséen. Phong cảnh thần tiên paysage féérique ; Hạnh phúc thần tiên bonheur élyséen.
  • Histoire une divinité ; histoire d\'un génie.
  • (từ cũ, nghĩa cũ) courtisan (du roi)
  • (từ cũ, nghĩa cũ) fidèle courtisan
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top