Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Đê tiện” Tìm theo Từ (531) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (531 Kết quả)

  • Présent
  • Progresser graduellement ; avancer progressivement.
"
  • (từ cũ, nghĩa cũ) en face
  • Évolué ; avancé. Dân tộc tiên tiến un peuple évolué Nước tiên tiến pays avancé lao động tiên tiến travailleur modèle.
  • pentes de la digue; digue, thả trâu trên bờ đê, faire pa†tre les buffles sur les pentes de la digue
  • Xem hộ
  • Commode.
  • Commode ; pratique. Đường giao thông tiện lợi voies de communication commodes. Quần áo mặc tiện lợi vêtements pratiques.
  • Commode; pratique
  • Par la même occasion
  • En passant Nhân tiện xin hỏi anh một chi tiết nhỏ en passant je voudrais vous demander un petit détail Profitant de l\'occasion; à cette occasion Anh lên phố nhân tiện mua cho tôi một ít tem thư vous allez en ville, achetez pour moi quelques timbres poste à cette occasion
  • Lâcher des pets.
  • (sử học) paria ; plèbe ; intouchable.
  • (từ cũ, nghĩa cũ) ma femme.
  • Sordide; ignoble; mesquin; vil Keo bẩn bần tiện avarice sordide Hành vi bần tiện vil acte (ít dùng) pauvre Cảnh bần tiện état pauvre; pauvreté
  • Avare; chiche
  • Doublement utile nhất cử lưỡng tiện faire d\'une pierre deux coups
  • Commode. Sử dụng thuận tiện commode à manier ; Đường đi lại thuận tiện chemin commode. Favorable. Hoàn cảnh thuận tiện circonstances favorables.
  • Mesquin ; vil. Con người ti tiện un homme mesquin Hành vi ti tiện vile action.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top