Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Đê tiện” Tìm theo Từ (531) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (531 Kết quả)

  • Mesure; manière d\'agir; expédient; truc Biện pháp hành chính mesure administrative Biện pháp khôn khéo manière d\'agir habile Tìm biện pháp gỡ rối chercher un expédient pour se tirer d\'embarras Anh ấy đã tìm ra biện pháp il a trouvé le truc
  • (từ cũ, nghĩa cũ) fouet de cuir
  • (kiểu cách, ít dùng) annoncer la victoire
  • Luật chỉnh hiện (tâm lý học) loi de réintégration
  • Chercher les moyens d\'avoir de l\'argent Chạy tiền làm nhà chercher les moyens d\' avoir de l\' argent pour a construction d\' une maison (từ cũ, nghĩa cũ) graisser la patte
  • (y học, thông tục) électrothérapique
  • Perfection
  • Caractère chinois stylisé đường chữ triện ; hoa văn chữ triện grecque
  • Qui ne conduit pas l\'électricité; isolant sứ cách điện isolateur
  • Situation; conjoncture
  • Venir au secours
  • Évoluer
  • (từ cũ, nghĩa cũ) s\'entretenir face à face
  • Courant électrique
  • (từ cũ, nghĩa cũ) auparavant
  • Chaise électrique
  • (cơ khí, cơ học) propulseur
  • (ít dùng) en fonction; en activité
  • (nhiếp ảnh) développer sự hiện hình développement
  • Actuellement; à présent; à l heure actuelle
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top