Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Đê tiện” Tìm theo Từ (531) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (531 Kết quả)

  • (từ cũ, nghĩa cũ) tribunal
  • De son vivant.
  • Bon marché; de bazar; (nghĩa bóng) de peu de valeur Lí thuyết rẻ tiền théorie de peu de valeur
  • (từ cũ, nghĩa cũ) bonne politique ; politique bienveillante.
  • (từ cũ, nghĩa cũ) versé dans le métier ; exercé. Công nhân thiện nghệ un ouvrier versé dans le métier.
  • (từ cũ, nghĩa cũ) avocat.
  • (toán học) décaèdre.
  • Tout d\'abord ; dès le début ; au premier abord ; de prime abord ; à première vue.
  • Remède miraculeux.
  • (thực vật học) narcisse.
  • (cũng như tàm tạm) passable ; acceptable.
  • Caution. Consigne servant de garantie.
  • (quân sự) avant. Hệ thống phòng ngự tiền duyên système de défense de l\'avant.
  • Petite monnaie de change ; monnaie divisionnaire.
  • Prédécesseur.
  • (sinh vật học, sinh lý học) préembryon.
  • Antécédents judiciaires tiền án tiền sự antécédents judiciaires et de police.
  • Monnaie de frappe.
  • (đánh bài, đánh cờ) enjeu ; mise ; poule.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top