Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Agitato” Tìm theo Từ (44) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (44 Kết quả)

  • / ´ædʒi¸teit /, Ngoại động từ: lay động, rung động, làm rung chuyển, khích động, làm xúc động, làm bối rối, suy đi tính lại, suy nghĩ lung; thảo luận, agitate for, against xúi...
  • / ´ædʒi¸teitə /, Danh từ: người khích động quần chúng, người gây phiến động, máy trộn, máy khuấy, Cơ khí & công trình: bộ phận khuấy,
"
  • / ˈædʒɪˌteɪtɪd /, Nghĩa chuyên ngành: có khuấy, Từ đồng nghĩa: adjective, excited , moved , upset , aroused , flustered , concerned , distressed , nervous , solicitous...
  • / ˌædʒɪˈteɪʃən /, Danh từ: sự lay động, sự rung động, sự làm rung chuyển, sự khích động, sự xúc động, sự bối rối, sự suy đi tính lại, sự suy nghĩ lung (một vấn...
  • Phó từ: (âm nhạc) hoạt động sôi nổi,
  • máy trộn kiểu gàu,
  • máy trộn di động,
  • máy trộn rung, thiết bị khuấy kiểu rung,
  • máy khuấy kiểu dùng cánh,
  • thiết bị khuấy bùn,
  • máy trộn kiểu chong chóng (cánh thẳng),
  • xe chở máy trộn bê tông, ô tô trộn bêtông,
  • khuấy cơ học, thiết bị khuấy cơ học,
  • máy lắc tua-bin,
  • khuấy xoáy,
  • thuyền tán,
  • máy khuấy, máy khuấy,
  • khuấy hình neo,
  • bơm tuần hoàn nước muối, máy khuấy nước muối,
  • dụng cụ khuấy vôi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top